Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

用途

Mục lục

[ ようと ]

n

sự ứng dụng/sự sử dụng
今後の用途: sự ứng dụng tương lai
いろいろな用途: các cách sử dụng khác nhau
その戦略の実践上の用途: ứng dụng thực tiễn của chiến lược này

Kinh tế

[ ようと ]

sự ứng dụng (cho sản phẩm) [application (for a product)]
Category: Tài chính [財政]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 用水

    Mục lục 1 [ ようすい ] 1.1 n 1.1.1 nước để tưới 1.1.2 nước để dùng [ ようすい ] n nước để tưới nước để dùng...
  • 用水池

    [ ようすいち ] n ao trữ nước
  • 用法

    [ ようほう ] n cách dùng
  • 用意

    Mục lục 1 [ ようい ] 1.1 v1 1.1.1 sẵn sàng 1.2 n 1.2.1 sự sửa soạn/sự chuẩn bị [ ようい ] v1 sẵn sàng n sự sửa soạn/sự...
  • 用意する

    Mục lục 1 [ ようい ] 1.1 vs 1.1.1 sửa soạn/chuẩn bị/sắp xếp sẵn sàng 2 [ よういする ] 2.1 vs 2.1.1 xếp sẵn 2.1.2 trù liệu...
  • Mục lục 1 [ た ] 1.1 v5m 1.1.1 ruộng 1.1.2 Điền 1.2 n 1.2.1 ruộng lúa [ た ] v5m ruộng Điền n ruộng lúa
  • 田と菜園

    [ たとさいえん ] n điền viên
  • 田に棲むかに

    [ たにすむかに ] n cua đồng
  • 田夫

    [ でんぷ ] n Nông dân
  • 田家

    [ でんか ] n điền gia/căn nhà nông thôn
  • 田地

    [ でんち ] n đất nông nghiệp/đất canh tác
  • 田圃

    [ たんぼ ] n ruộng nước 2,3 年前まではこの辺は一面の田圃でした. :Chỉ 2, 3 năm trước, vùng này vẫn chỉ toàn là...
  • 田園

    [ でんえん ] n vùng nông thôn/miền quê 神は田園を作り人は町を作る。:Chúa trời tạo ra điền viên và con người tạo...
  • 田園風景

    [ でんえんふうけい ] n Phong cảnh nông thôn/cảnh điền viên 美しい田園風景を見る良いチャンス :Cơ hội tốt để...
  • 田園詩

    [ でんえんし ] n thơ đồng quê 田園詩風の :Phong cảnh nên thơ 田園詩の女神 :Nữ thần của thơ đồng quê.
  • 田園詩人

    [ でんえんしじん ] n Nhà thơ đồng quê/thi nhân đồng quê
  • 田園都市

    [ でんえんとし ] n thành phố có nhiều công viên cây xanh
  • 田を耕す

    [ たをたがやす ] n canh điền
  • 田租

    [ でんそ ] n tô thuế
  • 田紳

    [ でんしん ] n Phú ông
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top