Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

畳替え

[ たたみがえ ]

n

việc thay chiếu mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Kinh tế [ かい ] giới [interests]
  • 畜生

    Mục lục 1 [ ちくしょう ] 1.1 int 1.1.1 Đồ súc sinh!/Đồ khỉ! 1.2 n 1.2.1 kẻ vũ phu/kẻ cục súc/kẻ côn đồ 1.3 n 1.3.1 súc...
  • 畜産

    [ ちくさん ] n ngành chăn nuôi 畜産農家にとってますます厳しい経営状況 :tình trạng kinh doanh càng ngày càng nghiêm...
  • 畜産業

    [ ちくさんぎょう ] n Chăn nuôi 国内の畜産業を見直す :xem xét lại ngành công nghiệp chăn nuôi gia súc trong nước 再び畜産業を行う :quay...
  • 界面

    Kỹ thuật [ かいめん ] mặt ranh giới [interface] Category : kết tinh [結晶] Explanation : 二相間の境界面をいい、結晶相の場合には特定の結晶面をとることが多い。材料科学においては、金属における粒界や、半導体、セラミックスの多層膜の界面(境界面)の分析が重要である。
  • 界面反応

    Kỹ thuật [ かいめんはんのう ] phản ứng mặt ranh giới [boundary reaction]
  • 界面張力

    Kỹ thuật [ かいめんちょうりょく ] lực căng giao diện [interfacial tension]
  • 界面分極

    Kỹ thuật [ かいめんぶんきょく ] sự phân cự mặt ranh giới [interfacial polarization]
  • Mục lục 1 [ はたけ ] 1.1 n 1.1.1 ruộng nương 1.1.2 ruộng [ はたけ ] n ruộng nương _ヘクタールほどのジャガイモが植えられた畑 :Cánh...
  • 留まる

    Mục lục 1 [ とまる ] 1.1 v5r 1.1.1 dừng lại/lưu lại 1.1.2 đóng lại 1.1.3 đọng 1.1.4 bắt (mắt) [ とまる ] v5r dừng lại/lưu...
  • 留学

    Mục lục 1 [ りゅうがく ] 1.1 n 1.1.1 sự lưu học/sự du học 1.1.2 du học [ りゅうがく ] n sự lưu học/sự du học 留学は国費ですか、それとも私費ですか。:...
  • 留学する

    [ りゅうがく ] vs lưu học/du học 私費で留学する: du học bằng tiền cá nhân, du học tự túc
  • 留学生

    Mục lục 1 [ りゅうがくせい ] 1.1 vs 1.1.1 du học sinh 1.2 n 1.2.1 lưu học sinh/học sinh du học [ りゅうがくせい ] vs du học...
  • 留守

    [ るす ] n sự vắng nhà 秘書が留守なので、彼は助手として一時的に働いてくれる人を雇った :Vì cô thư ký đi...
  • 留守する

    [ るすする ] n đi vắng
  • 留守番

    [ るすばん ] n sự trông nom nhà cửa (khi chủ nhà đi vắng) 留守番電話から聞こえてくる人の抗議の声をぼんやり聞く :nghe...
  • 留守番をする

    Mục lục 1 [ るすばんをする ] 1.1 n 1.1.1 trông nhà 1.1.2 giữ nhà 1.1.3 coi nhà 1.1.4 coi [ るすばんをする ] n trông nhà giữ...
  • 留守番電話

    Tin học [ るすばんでんわ ] máy tiếp nhận/máy trả lời [answering machine]
  • 留年

    [ りゅうねん ] n sự lưu ban/sự đúp lớp 留年する学生 :Học sinh bị lưu ban. 彼女は自分が悪いわけではないのに、1年留年をさせられた :Cô...
  • 留年する

    [ りゅうねん ] vs lưu ban/bị học đúp/ở lại lớp 1年留年する: ở lại lớp một năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top