Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

疎開

Mục lục

[ そかい ]

n

sự giải tán/sự di tản
疎開先の家で終戦を迎える :đón mừng chiến tranh kết thúc tại nhà dân nơi mình sơ tán.
第二次世界大戦中多くの子供達が田舎に集団疎開させられた. :Rất nhiều trẻ em phải sơ tán tập thể đến vùng nông thôn trong cuộc đại chiến thế giới lần thứ 2.
sự dàn quân/sự triển khai quân (trong quân sự)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 疎通

    Mục lục 1 [ そつう ] 1.1 n 1.1.1 sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau 1.1.2 sự thoát nước/thông nước [ そつう ] n sự...
  • [ いぼ ] n mụn cơm/mụn cóc 疣贅状表皮発育異常症 :Một loại bệnh khác thường xuất hiện ở da với dạng mụn cóc
  • 疥癬

    Mục lục 1 [ かいせん ] 1.1 v5r 1.1.1 ghẻ ngứa 1.1.2 ghẻ lở 1.1.3 bệnh truyền nhiễm ngoài da [ かいせん ] v5r ghẻ ngứa ghẻ...
  • 疫痢

    [ えきり ] n bệnh lỵ của trẻ em 疫痢にかかる: mắc bệnh lỵ
  • 疫病

    [ えきびょう ] n bệnh dịch/bệnh truyền nhiễm/dịch bệnh 治療法のない疫病 : bệnh dịch không có phương pháp điều...
  • 疫癘

    [ えきれい ] n bệnh dịch/bệnh dịch hạch 21世紀の疫癘といえば鳥インフルエンザをはじめ、マラリア、結刻などがある:Nếu...
  • 疲労

    Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 n 1.1.1 sự mệt mỏi/sự mỏi/sự mệt nhoc 1.1.2 mệt mỏi [ ひろう ] n sự mệt mỏi/sự mỏi/sự...
  • 疲労する

    Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 vs 1.1.1 mệt mỏi/mệt nhọc 2 [ ひろうする ] 2.1 vs 2.1.1 nhọc nhằn 2.1.2 nhọc mệt 2.1.3 nhọc [ ひろう...
  • 疲労試験機

    Kỹ thuật [ ひろうしけんき ] máy thử độ giãn mỏi [fatigue testing machine]
  • 疲弊

    Mục lục 1 [ ひへい ] 1.1 n 1.1.1 sự mệt mỏi cực độ 1.1.2 bệnh do mệt mỏi [ ひへい ] n sự mệt mỏi cực độ bệnh do...
  • 疲れ

    [ つかれ ] n sự mệt mỏi 旅の疲れ: sự mệt mỏi của chuyến du lịch
  • 疲れた

    Mục lục 1 [ つかれた ] 1.1 n 1.1.1 phờ 1.1.2 đừ 1.1.3 đờ 1.1.4 bết [ つかれた ] n phờ đừ đờ bết
  • 疲れた顔をする

    [ つかれたかおをする ] n phờ
  • 疲れ寿命

    Kỹ thuật [ つかれじゅみょう ] tuổi thọ sức chịu đựng của kim loại [fatigue life]
  • 疲れる

    Mục lục 1 [ つかれる ] 1.1 v1 1.1.1 rã rời 1.1.2 oải 1.1.3 nhọc nhằn 1.1.4 nhọc mệt 1.1.5 nhọc 1.1.6 mỏi mệt 1.1.7 mỏi 1.1.8...
  • 疲れ試験

    Kỹ thuật [ つかれしけん ] thử độ mỏi [fatigue test] Explanation : Một dạng thử tính bền mỏi của kim loại.
  • 疲れ果てる

    Mục lục 1 [ つかれはてる ] 1.1 v1 1.1.1 nhọc sức 1.1.2 kiệt sức/mệt nhoài [ つかれはてる ] v1 nhọc sức kiệt sức/mệt...
  • 疲らす

    [ つからす ] v5s mệt lử/kiệt sức
  • 疼痛

    Mục lục 1 [ とうつう ] 1.1 n 1.1.1 sự đau đớn 1.1.2 nhức óc [ とうつう ] n sự đau đớn 灼熱様の神経障害性の疼痛 :đau...
  • 疾っくに

    Mục lục 1 [ とっくに ] 1.1 adv, uk 1.1.1 xa xưa 1.1.2 thời gian dài trước đây [ とっくに ] adv, uk xa xưa thời gian dài trước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top