Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発明

[ はつめい ]

n

sự phát minh
国際競争に耐え得る発明 :Những phát minh có sức cạnh tranh quốc tế.
資本集約的発明 :phát minh tập trung vốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発明する

    [ はつめい ] vs phát minh ポンプで井戸水を吸い上げる機械を発明する :Phát minh ra máy bơm nước từ giếng. 超高速マイクロプロセッサを発明する :Phát...
  • 発明家

    [ はつめいか ] n Nhà phát minh 発明家は自分の発明の特許を申請した :Nhà phát minh xin chứng nhận chủ quyền cho phát...
  • 発憤

    [ はっぷん ] n sự hứng khởi hưng phấn/sự nổi hứng 発憤させる :làm hứng khởi
  • 発憤する

    [ はっぷん ] vs hứng khởi/nổi hứng
  • 発散

    Mục lục 1 [ はっさん ] 1.1 n 1.1.1 sự phát tán/ thoát khỏi 2 Tin học 2.1 [ はっさん ] 2.1.1 sự phân kỳ/sự đi trệch [divergence...
  • 発散する

    Mục lục 1 [ はっさん ] 1.1 vs 1.1.1 phát tán/tỏa ra 2 [ はっさんする ] 2.1 vs 2.1.1 bốc hơi 3 Kỹ thuật 3.1 [ はっさん ] 3.1.1...
  • 登場

    Mục lục 1 [ とうじょう ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất hiện (trên màn ảnh) 1.1.2 sự tung ra thị trường/sự bày bán lần đầu tiên...
  • 登場する

    Mục lục 1 [ とうじょう ] 1.1 vs 1.1.1 xuất hiện (trên màn ảnh) 1.1.2 tung ra thị trường/bày bán lần đầu tiên 1.1.3 ra (sân...
  • 登壇する

    [ とうだんする ] n đăng đàn
  • 登山

    [ とざん ] n sự leo núi その山は、未経験の登山家には恐ろしいもののように見えた :ngọn núi đó không dành cho...
  • 登山する

    [ とざんする ] vs leo núi 命懸けで登山する :mạo hiểm leo núi 「冬に登山する時はカイロを持っていった方がいいですよ」「いいアドバイスをありがとうございます」 :\"khi...
  • 登山口

    [ とざんぐち ] n cửa lên núi
  • 登山客

    [ とざんきゃく ] n Người leo núi
  • 登山家

    [ とざんか ] n Người leo núi 彼女はエベレスト山に登頂後、登山家として有名になった :cô ấy trở nên nổi tiếng...
  • 登山帽

    [ とざんぼう ] n mũ dành cho người leo núi
  • 登山者

    [ とざんしゃ ] n Người leo núi 今までのところ、行方不明の登山者から何の連絡も入っていない :cho đến giờ...
  • 登庸

    Mục lục 1 [ とうよう ] 1.1 n 1.1.1 sự thăng cấp/sự thăng chức 1.1.2 sự phân công/sự chỉ định/sự bổ nhiệm [ とうよう...
  • 登庸する

    Mục lục 1 [ とうようする ] 1.1 vs 1.1.1 thăng cấp/thăng chức 1.1.2 phân công/chỉ định/bổ nhiệm [ とうようする ] vs thăng...
  • 登り口

    [ のぼりぐち ] n cửa lên/đường lên
  • 登る

    Mục lục 1 [ のぼる ] 1.1 v5r 1.1.1 trèo 1.1.2 tăng/đi lên/ leo 1.1.3 leo 1.1.4 giương buồm 1.1.5 được thăng chức 1.1.6 được đưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top