Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

発火

Mục lục

[ はっか ]

n

sự phát hỏa
最初の野焼きの火は、今週になって再び発火するまで何カ月もくすぶり続けていた :Đám cháy đầu tiên trên cánh đồng đã cháy âm ỉ suốt mấy tháng trước khi lan rộng trong tuần này.
phát hỏa
đạn giả

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 発火する

    Mục lục 1 [ はっか ] 1.1 vs 1.1.1 phát hỏa/bắt lửa 2 [ はっかする ] 2.1 vs 2.1.1 bùng cháy [ はっか ] vs phát hỏa/bắt lửa...
  • 発火システム

    Kỹ thuật [ はっかしすてむ ] hệ thống đánh lửa
  • 発火点

    Kỹ thuật [ はっかてん ] điểm phát hỏa [fire point]
  • 発火角

    Kỹ thuật [ はっかかく ] góc đánh lửa
  • 発現する

    [ はつげんする ] n phát hiện
  • 発着

    [ はっちゃく ] n sự xuất phát và đến nơi/việc đi và đến 秘書は発着時刻と料金を調べるために、航空会社に電話した :Thư...
  • 発砲

    [ はっぽう ] n sự nổ súng/sự phóng điện/sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...) 発泡器 :máy tạo bọt 発泡時間 :thời...
  • 発砲する

    [ はっぽう ] vs nổ súng/phóng điện/bắn ra 自己防衛のためにその侵入者へ発砲する :Bắn hạ kẻ đột nhập để...
  • 発祥

    [ はっしょう ] n bắt nguồn/khởi đầu アフリカは、人類の発祥の地だという説がある。 :Có giả thuyết cho rằng...
  • 発祥地

    [ はっしょうち ] n nơi phát sinh 大衆民主主義の発祥地 :Nơi hình thành chủ nghĩa dân chủ. ~の発祥地として認識されている :Được...
  • 発禁

    [ はっきん ] n, abbr cấm phát hành その本は体制転覆を意図していると考えられたため、発禁になった :Cuốn sách...
  • 発端

    [ ほったん ] n sự khởi nguyên/sự mở đầu 事件の発端は彼の発言だ: vụ này mở đầu từ lời nói ra của anh ta
  • 発給

    [ はっきゅう ] n cấp phát
  • 発疹

    Mục lục 1 [ はっしん ] 1.1 n 1.1.1 mụn 1.1.2 Chứng phát ban 2 [ ほっしん ] 2.1 n 2.1.1 mụn [ はっしん ] n mụn Chứng phát ban...
  • 発病

    Mục lục 1 [ はつびょう ] 1.1 n 1.1.1 sự phát bệnh 1.1.2 phát ốm [ はつびょう ] n sự phát bệnh イギリスの少数派民族は、イギリスの白人よりも、精神障害になる[を発病する]危険性がより高いようだ。 :Dân...
  • 発病する

    Mục lục 1 [ はつびょうする ] 1.1 n 1.1.1 phát bệnh 1.1.2 lâm bệnh (lâm bịnh) [ はつびょうする ] n phát bệnh 狂犬病の菌が神経系にはいり脳まで行くと、半月から2ヶ月で発病する。:...
  • 発生

    Mục lục 1 [ はっせい ] 1.1 n 1.1.1 sự phát sinh 1.1.2 phát sinh 1.1.3 gốc gác [ はっせい ] n sự phát sinh ~における秩序不安の発生 :phát...
  • 発生する

    Mục lục 1 [ はっせい ] 1.1 vs 1.1.1 phát sinh/ xảy ra 2 [ はっせいする ] 2.1 vs 2.1.1 xuất phát 2.1.2 xẩy đến 2.1.3 xảy đến...
  • 発生学

    [ はっせいがく ] n Di truyền học/phôi học 分子レベルの系統発生学 :di truyền học hệ thống mức độ phân tử 発生学的に調節されている :được...
  • 発生頻度

    Tin học [ はっせいひんど ] tần số xuất hiện [frequency of occurrence]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top