Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

益々

[ ますます ]

adv

ngày càng
~発展する: ngày càng phát triển

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 益金不算入制度

    Kinh tế [ えききんふさんにゅうせいど ] chế độ không tính gộp lãi [Non-accrual system] Category : 制度・法律 Explanation :...
  • 益虫

    [ えきちゅう ] n côn trùng có ích/thiên địch 益虫は有用物質を生産し、間接的に人間生活に利益を与える:Côn trùng...
  • 盟外品

    Mục lục 1 [ めいがいひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng ngoài hiệp hội 2 Kinh tế 2.1 [ めいがいひん ] 2.1.1 hàng ngoài hiệp hội [non-conference...
  • 盟外運送業者

    Kinh tế [ めいがいうんそうぎょうしゃ ] người chuyên chở ngoài hiệp hội [non-conference carrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 盟主

    [ めいしゅ ] n minh chủ
  • 盟約

    [ めいやく ] n lời thề/bằng chứng cho sự kết làm đồng minh/minh ước
  • 監察

    [ かんさつ ] n,vs Sự kiểm tra , sự thanh tra
  • 監獄

    [ かんごく ] n nhà giam/nhà tù/nhà ngục/ngục tối むさくるしい監獄: nhà tù bẩn thỉu 開かれた監獄: nhà tù mở 破壊できない監獄:...
  • 監督

    Mục lục 1 [ かんとく ] 1.1 n 1.1.1 sự chỉ đạo/sự giám sát/chỉ đạo/giám sát 1.1.2 người quản đốc/quản đốc/giám đốc...
  • 監督する

    [ かんとくする ] vs giám đốc/chỉ đạo/giám sát 現場の監督をする: chỉ đạo hiện trường
  • 監督者

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ かんとくしゃ ] 1.1.1 người giám sát [superintendent] 2 Tin học 2.1 [ かんとくしゃ ] 2.1.1 giám sát viên...
  • 監督機能

    Tin học [ かんとくきのう ] chức năng giám sát [supervisory function]
  • 監禁

    [ かんきん ] n sự giam/sự cấm/cầm tù/giam cầm 監禁されている時間を読書をして過ごす: Trải qua thời gian bị giam cầm...
  • 監禁する

    Mục lục 1 [ かんきんする ] 1.1 n 1.1.1 giam cầm 1.1.2 bắt tù 1.1.3 bắt giam 1.2 vs 1.2.1 giam/cấm/giam giữ/cầm tù [ かんきんする...
  • 監視

    [ かんし ] n sự giám thị/sự quản lí/sự giám sát/giám thị/quản lý/giám sát 監視(人): viên giám thị 24時間の監視:...
  • 監視する

    [ かんしする ] vs giám thị/quản lí/giám sát 監視する(人・場所を): giám sát (người, địa điểm) 24時間体制で区域を監視する:...
  • 監視塔

    [ かんしとう ] n tháp canh/chòi canh 火事監視塔(山や森にある): tháp canh hỏa hoạn (ở trên núi hoặc trong rừng)
  • 監視局

    Tin học [ かんしきょく ] cục giám sát [monitor]
  • 監視プログラム

    Tin học [ かんしプログラム ] chương trình giám sát [monitoring program/supervisor]
  • 監視哨

    [ かんししょう ] vs vọng gác
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top