- Từ điển Nhật - Việt
目視検査
Kỹ thuật
[ もくしけんさ ]
kiểm tra bằng mắt [visual inspection]
- Category: chất lượng [品質]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
目録
Mục lục 1 [ もくろく ] 1.1 v5t 1.1.1 bản lược khai 1.2 n 1.2.1 ca ta lô/danh sách 1.3 n 1.3.1 mục lục 2 Tin học 2.1 [ もくろく... -
目茶目茶
Mục lục 1 [ めちゃめちゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/quá đáng 1.1.3 liều lĩnh/thiếu thận trọng 1.2 n, uk 1.2.1 sự... -
目茶苦茶
Mục lục 1 [ めちゃくちゃ ] 1.1 adj-na 1.1.1 vô lý 1.1.2 quá mức/quá đáng 1.1.3 lộn xộn/bừa bãi 1.1.4 bị hành hạ/bị xé... -
目薬
[ めぐすり ] n thuốc nhỏ mắt -
目薬をたらす
[ めぐすりをたらす ] exp nhỏ thuốc đau mắt -
目薬をさす
[ めぐすりをさす ] exp nhỏ mắt -
目標
Mục lục 1 [ もくひょう ] 1.1 n 1.1.1 mục tiêu 1.1.2 đích 1.1.3 bia 2 Kinh tế 2.1 [ もくひょう ] 2.1.1 mục tiêu [Goals] [ もくひょう... -
目標プログラム
Tin học [ もくひょうプログラム ] chương trình đích [target program] -
目標値
Kỹ thuật [ もくひょうち ] giá trị mục tiêu [desired value, set point] -
目標管理
Kinh tế [ もくひょうかんり ] quản lý theo mục tiêu [Management by Objective] Explanation : 「結果の割りつけによる管理」ともいわれるもので、経営目標を達成する手段として、組織各部門および各自があらかじめ目標を設定し、活動を行う管理方式。///目標の設定には、上からの押しつけによるものではなく、それぞれの担当者との十分な意見の調整が行われるので、経営目標から末端の社員の目標まで一貫して関連づけられることが特徴である。
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Pleasure Boating
186 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemMath
2.090 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.