- Từ điển Nhật - Việt
相互
Xem thêm các từ khác
-
相互参照
Tin học [ そうごさんしょう ] tham chiếu chéo/tham khảo chéo [cross-reference] Explanation : Trong các chương trình xử lí từ, đây... -
相互参照表示
Tin học [ そうごさんしょうひょうじ ] chỉ dẫn tham chiếu chéo/dấu biểu thị tham chiếu chéo [cross-referencing indication] -
相互互換性
Tin học [ そうごごかんせい ] tính thao tác giữa các phần [interchangeability/interoperability] -
相互会社
Kinh tế [ そうごがいしゃ ] công ty tương hỗ [Mutual company] Category : 年金・保険 Explanation : 相互会社は保険会社だけに認められている会社形態で、営利法人でもなければ、公益法人でもない「中間法人」と位置づけられている。///生命保険会社の多くは、株式会社のように、会社が株主によって支えられるのではなく、保険契約者の保険料などで支えられる形態となっている。///契約者は原則、社員となり、株式会社の株主総会に当たる意思決定機関は、社員総代会と呼ばれる。///今般、会社の経営形態を「相互会社」から「株式会社」に変更する会社が出てきたが、これは、株式会社に変えることで、上場も可能で、株式市場からの資金調達ができ、財務基盤の強化にもつながるのがメリットといわれている。... -
相互依存関係
[ そうごいぞんかんけい ] n quan hệ hỗ trợ lẫn nhau -
相互保険
Mục lục 1 [ そうごほけん ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm lẫn nhau 2 Kinh tế 2.1 [ そうごほけん ] 2.1.1 bảo hiểm lẫn nhau [mutual insurance]... -
相互保険協会
Mục lục 1 [ そうごほけんきょうかい ] 1.1 n 1.1.1 hội bảo vệ và bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ そうごほけんきょうかい... -
相互動作管理
Tin học [ そうごどうさかんり ] sự quản lý tương tác [interaction management] -
相互動作性
Tin học [ そうごどうさせい ] tính tương tác giữa các phần [interoperability] -
相互動作性試験
Tin học [ そうごどうさせいしけん ] kiểm tra tương tác giữa các phần [interoperability test, study] -
相互相関
Tin học [ そうごうそうかん ] tương quan chéo [cross-correlation] -
相互運用性
Tin học [ そうごうんようせい ] thao tác giữa các phần [interoperability] -
相互関係
Tin học [ そうごかんけい ] sự tương tác/mối tương tác [interaction/interrelation] -
相互通信
Tin học [ そうごつうしん ] liên lạc với nhau/truyền thông với nhau [intercommunication] -
相互接続
Tin học [ そうごせつぞく ] liên mạng/liên kết [cross connection/interconnection/internetworking] Explanation : Internetwork là một tập... -
相互接続地点
Tin học [ そうごせつぞくちてん ] điểm kết nối chéo [cross connection point] -
相互接続性
Tin học [ そうごせつぞくせい ] sự tương kết/tương tác giữa các phần [interconnection/interoperability] -
相互接続性試験
Tin học [ そうごせつぞくせいしけん ] kiểm tra sự tương kết/kiểm tra thao tác giữa các phần [interconnection test/interoperability... -
相互排除
Tin học [ そうごはいじょ ] loại trừ lẫn nhau [mutual exclusion] -
相互情報量
Tin học [ そうごじょうほうりょう ] lượng thông tin tương hỗ [transinformation (content)/transferred information/transmitted information/mutual...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.