- Từ điển Nhật - Việt
相互保険
Mục lục |
[ そうごほけん ]
n
bảo hiểm lẫn nhau
Kinh tế
[ そうごほけん ]
bảo hiểm lẫn nhau [mutual insurance]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
相互保険協会
Mục lục 1 [ そうごほけんきょうかい ] 1.1 n 1.1.1 hội bảo vệ và bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ そうごほけんきょうかい... -
相互動作管理
Tin học [ そうごどうさかんり ] sự quản lý tương tác [interaction management] -
相互動作性
Tin học [ そうごどうさせい ] tính tương tác giữa các phần [interoperability] -
相互動作性試験
Tin học [ そうごどうさせいしけん ] kiểm tra tương tác giữa các phần [interoperability test, study] -
相互相関
Tin học [ そうごうそうかん ] tương quan chéo [cross-correlation] -
相互運用性
Tin học [ そうごうんようせい ] thao tác giữa các phần [interoperability] -
相互関係
Tin học [ そうごかんけい ] sự tương tác/mối tương tác [interaction/interrelation] -
相互通信
Tin học [ そうごつうしん ] liên lạc với nhau/truyền thông với nhau [intercommunication] -
相互接続
Tin học [ そうごせつぞく ] liên mạng/liên kết [cross connection/interconnection/internetworking] Explanation : Internetwork là một tập... -
相互接続地点
Tin học [ そうごせつぞくちてん ] điểm kết nối chéo [cross connection point] -
相互接続性
Tin học [ そうごせつぞくせい ] sự tương kết/tương tác giữa các phần [interconnection/interoperability] -
相互接続性試験
Tin học [ そうごせつぞくせいしけん ] kiểm tra sự tương kết/kiểm tra thao tác giữa các phần [interconnection test/interoperability... -
相互排除
Tin học [ そうごはいじょ ] loại trừ lẫn nhau [mutual exclusion] -
相互情報量
Tin học [ そうごじょうほうりょう ] lượng thông tin tương hỗ [transinformation (content)/transferred information/transmitted information/mutual... -
相伴う
[ あいともなう ] v5u đi cùng/cùng với 功賞相伴うはまれなり。 :Khen thưởng và chê trách thường hiếm khi đi cùng... -
相似
[ そうじ ] n sự tương tự/sự giống nhau/ giống nhau -
相似形
Tin học [ そうじがた ] tương tự [analog] Explanation : Một thuật ngữ dùng với bất kỳ thiết bị nào thường là điện tử... -
相引き
Kinh tế [ あいびき ] đặt hàng giống nhau đồng thời [Refer] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 同じ内容のオーダーを同時に複数に呈示している場合 -
相役
[ あいやく ] n Đồng nghiệp 私の相役のひとりに会ってもらいたい: Tôi muốn anh gặp một trong những đồng nghiệp của... -
相当
Mục lục 1 [ そうとう ] 1.1 n-adv 1.1.1 sự tương đương 1.2 adj-na 1.2.1 tương đương [ そうとう ] n-adv sự tương đương 指輪三つ盗まれた、15万円の相当です:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.