Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

相手先選択接続機能

Tin học

[ あいてさきせんたくせつぞくきのう ]

mạch ảo chuyển mạch-SVC [Switched Virtual Circuit/SVC]
Explanation: Về cơ bản, mạch ảo là đường dẫn tiền định qua mạng chuyển các gói dữ liệu. Việc xác định mạch ảo đòi hỏi định nghĩa đường dẫn mà các gói dữ liệu đi qua mạng và làm nhẹ bớt gánh nặng mà bộ định tuyến phải quyết định cho mỗi gói dữ liệu. Các mạch ảo làm tăng hiệu suất khi truyền đi xa nhưng không cần thiết khi truyền gần. SVC là mạch ảo tạm được thiết đặt khi cần (on the fly), ngược với PVC (permanent virtual circuit) được lập trình cho mạng để dùng liên tục.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相手固定接続

    Tin học [ あいてこていせつぞく ] kết nối ảo cố định-PVC [permanent virtual connection (PVC)]
  • 相手選択接続

    Tin học [ あいてせんたくせつぞく ] kết nối ảo chuyển mạch-SVC [switched virtual connection (SVC)]
  • 相手選択接続機能

    Tin học [ あいてせんたくせつぞくきのう ] tiện ích gọi ảo [virtual call facility]
  • 相手方

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ あいてかた ] 1.1.1 bạn hàng/đối tác [other party; adversary; opponent] 1.2 [ あいてかた ] 1.2.1 bên bị...
  • 相性問題

    Tin học [ あいせいもんだい ] vấn đề tương thích [compatibility issue]
  • [ たて ] n cái khiên/lá chắn/tấm mộc 月に銀の盾が見えれば、畑の刈り取りをためらうことはないが、かさがかかった月が昇れば、すぐに水浸しの地面を歩くことになるだろう。 :Nếu...
  • 盗っ人

    [ ぬすっと ] n Kẻ trộm
  • 盗まれる

    [ ぬすまれる ] n mất trộm
  • 盗み

    [ ぬすみ ] n Sự ăn trộm 泥棒は、若いうちに殺しておけば年をとってから盗みを働くことはない。 :trừng phạt...
  • 盗み聞き

    [ ぬすみぎき ] n sự nghe trộm/sự nghe lén 盗み聞きするつもりはなかったのですが聞こえてしまいました。 :Không...
  • 盗み聞きする

    [ ぬすみききする ] n nghe trộm
  • 盗み食い

    [ ぬすみぐい ] n sự ăn vụng 王様のガチョウを盗み食いする者は、羽がのどに詰まって死んでしまうだろう。/悪いことをする者は自業自得。 :người...
  • 盗み見る

    [ ぬすみみる ] n liếc mắt
  • 盗み読み

    [ ぬすみよみ ] n sự đọc trộm/sự đọc lén
  • 盗み足

    [ ぬすみあし ] n Bước đi lén lút (không phát ra tiếng động)
  • 盗塁

    [ とうるい ] n Sự ăn trộm 彼は盗塁の危険性はないが、ミスをすることはほとんどない :Nó không phải là tên trộm...
  • 盗人

    Mục lục 1 [ ぬすっと ] 1.1 n 1.1.1 Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm 2 [ ぬすびと ] 2.1 n 2.1.1 Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm...
  • 盗伐

    [ とうばつ ] n sự chặt trộm 盗伐される :bị chặt trộm
  • 盗作

    [ とうさく ] n đạo văn/bài viết ăn cắp これは岡本太郎の作品を盗作したものじゃないか: đây có phải là bài viết...
  • 盗心

    [ とうしん ] n Ý đồ ăn trộm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top