Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

相談

Mục lục

[ そうだん ]

n

cuộc trao đổi/sự trao đổi
乳癌の遺伝的素因に関する遺伝学相談 :Cuộc trao đổi về di truyền học liên quan đến yếu tố di truyền gây bệnh ung thư vú.
女性と家族のための法律相談 :Tư vấn hỗ trợ pháp lí cho phụ nữ và gia đình.

Kinh tế

[ そうだん ]

thảo luận/trao đổi (ý kiến) [Guidance]
Explanation: 相談とは、自分ひとりで決めかねていること、悩んでいること、わからないことについて、他の人(上司、先輩、同僚など)から助言を求めることをいう。相手の都合のよいときに、相談内容に対してじっくりと、アドバイスやヒントを受けるようにしたい。///相談する場合は、内容をはっきりさせる、相談相手を選ぶ、相談するタイミングを考えることが大切である。また、相談を受ける立場の人は、いつも忙しそうだと相談がしにくい。相談を受けるときも、親身になって考えるようにしないと、相手はだんだんと遠ざかっていく。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相談する

    Mục lục 1 [ そうだん ] 1.1 vs 1.1.1 trao đổi 1.1.2 bàn bạc/tham khảo ý kiến 2 [ そうだんする ] 2.1 vs 2.1.1 thương lượng...
  • 相身互い

    [ あいみたがい ] n tương thân tương ái/giúp đỡ
  • 相関

    Mục lục 1 [ そうかん ] 1.1 n 1.1.1 sự tương quan 2 Kinh tế 2.1 [ そうかん ] 2.1.1 sự tương quan [correlation (MKT)] 3 Tin học 3.1...
  • 相関する

    [ そうかん ] vs tương quan ~の原因および相関するものを調べる :Điều tra nguyên nhân và mối tương quan của ~ 臨床経過と相関する :Tương...
  • 相関係数

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうかんけいすう ] 1.1.1 hệ số tương quan [Correlation coefficient] 2 Kỹ thuật 2.1 [ そうかんけいすう...
  • 相関問題

    [ そうかんもんだい ] vs vấn đề tương quan
  • 相関的

    [ そうかんてき ] vs tương quan
  • 相板

    [ あいばん ] n giấy cỡ trung/sách cỡ trung
  • 相棒

    [ あいぼう ] n bên cùng cộng tác/bạn thân/kẻ tòng phạm/kẻ đồng loã/đối tác/đồng bọn 相棒が、たくさんの宝石を無事に盗み出した:...
  • 相槌

    [ あいづち ] n sự hưởng ứng/đồng tình/tán thưởng/hưởng ứng/tán đồng 相槌を打ちながら聞く: Vừa lắng nghe vừa...
  • 相次ぐ

    [ あいつぐ ] v5g tiếp theo/nối tiếp ~に対する批判が相次ぐ: Có nhiều lời phê bình đối với ~ 家族の相次ぐ不幸のため人生に絶望する :...
  • 相殺

    Mục lục 1 [ そうさい ] 1.1 n 1.1.1 sự khử lẫn nhau 1.1.2 sự cân đối tài khoản [ そうさい ] n sự khử lẫn nhau 使用者は、前借金その他労働することを条件とする前貸の債権と賃金を相殺してはいけない :Người...
  • 相殺する

    Kinh tế [ そうさいする ] bù trừ (chi phí bằng khoản thu)/thanh toán bù trừ [offset (an expense with a gain, etc.)] Category : Tài...
  • 相殺関税

    Kinh tế [ そうさつかんぜい ] thuế bù trừ [counterveilling duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 相持ち

    [ あいもち ] n Việc thay phiên nhau mang hành lý/Việc chịu chung phần chi phí đã được chia đều かしこまりました。すぐにお持ちいたします:...
  • 相撲

    [ すもう ] n vật sumo
  • 相撲取り

    [ すもうとり ] n đô vật
  • 相撲ファン

    [ すもうファン ] n người hâm mộ Sumo 大の相撲ファン: người rất hâm mộ Sumo
  • 相撲をとる

    [ すもうをとる ] n đánh vật
  • 相愛する

    [ そうあいする ] n tương thân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top