Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

相次ぐ

[ あいつぐ ]

v5g

tiếp theo/nối tiếp
~に対する批判が相次ぐ: Có nhiều lời phê bình đối với ~
家族の相次ぐ不幸のため人生に絶望する : Tuyệt vọng với cuộc đời bởi những bất hạnh liên tục xảy đến với gia đình mình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相殺

    Mục lục 1 [ そうさい ] 1.1 n 1.1.1 sự khử lẫn nhau 1.1.2 sự cân đối tài khoản [ そうさい ] n sự khử lẫn nhau 使用者は、前借金その他労働することを条件とする前貸の債権と賃金を相殺してはいけない :Người...
  • 相殺する

    Kinh tế [ そうさいする ] bù trừ (chi phí bằng khoản thu)/thanh toán bù trừ [offset (an expense with a gain, etc.)] Category : Tài...
  • 相殺関税

    Kinh tế [ そうさつかんぜい ] thuế bù trừ [counterveilling duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 相持ち

    [ あいもち ] n Việc thay phiên nhau mang hành lý/Việc chịu chung phần chi phí đã được chia đều かしこまりました。すぐにお持ちいたします:...
  • 相撲

    [ すもう ] n vật sumo
  • 相撲取り

    [ すもうとり ] n đô vật
  • 相撲ファン

    [ すもうファン ] n người hâm mộ Sumo 大の相撲ファン: người rất hâm mộ Sumo
  • 相撲をとる

    [ すもうをとる ] n đánh vật
  • 相愛する

    [ そうあいする ] n tương thân
  • 相手

    Mục lục 1 [ あいて ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng 1.1.2 đối thủ 1.1.3 đối phương/người đối diện [ あいて ] n đối tượng...
  • 相手の目

    [ あいてのめ ] exp con mắt của đối phương/trên phương diện của đối phương/lập trường của đối phương/quan điểm...
  • 相手役

    [ あいてやく ] n Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim/người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)...
  • 相手先固定接続

    Tin học [ あいてさきこていせつぞく ] mạch ảo cố định-PVC [Permanent Virtual Circuit/PVC] Explanation : Mạch ảo là một tuyến...
  • 相手先選択接続機能

    Tin học [ あいてさきせんたくせつぞくきのう ] mạch ảo chuyển mạch-SVC [Switched Virtual Circuit/SVC] Explanation : Về cơ bản,...
  • 相手固定接続

    Tin học [ あいてこていせつぞく ] kết nối ảo cố định-PVC [permanent virtual connection (PVC)]
  • 相手選択接続

    Tin học [ あいてせんたくせつぞく ] kết nối ảo chuyển mạch-SVC [switched virtual connection (SVC)]
  • 相手選択接続機能

    Tin học [ あいてせんたくせつぞくきのう ] tiện ích gọi ảo [virtual call facility]
  • 相手方

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ あいてかた ] 1.1.1 bạn hàng/đối tác [other party; adversary; opponent] 1.2 [ あいてかた ] 1.2.1 bên bị...
  • 相性問題

    Tin học [ あいせいもんだい ] vấn đề tương thích [compatibility issue]
  • [ たて ] n cái khiên/lá chắn/tấm mộc 月に銀の盾が見えれば、畑の刈り取りをためらうことはないが、かさがかかった月が昇れば、すぐに水浸しの地面を歩くことになるだろう。 :Nếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top