Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

相殺

Mục lục

[ そうさい ]

n

sự khử lẫn nhau
使用者は、前借金その他労働することを条件とする前貸の債権と賃金を相殺してはいけない :Người tuyển dụng không được trừ giữa tiền lương công nhân và tiền cho vay trước đó với điều kiện coi tiền cho vay trước là một loại lao động khác.
~の株価下落を相殺するためにその株を購入する :Mua cổ đông để tránh việc giảm giá cổ phi
sự cân đối tài khoản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 相殺する

    Kinh tế [ そうさいする ] bù trừ (chi phí bằng khoản thu)/thanh toán bù trừ [offset (an expense with a gain, etc.)] Category : Tài...
  • 相殺関税

    Kinh tế [ そうさつかんぜい ] thuế bù trừ [counterveilling duty] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 相持ち

    [ あいもち ] n Việc thay phiên nhau mang hành lý/Việc chịu chung phần chi phí đã được chia đều かしこまりました。すぐにお持ちいたします:...
  • 相撲

    [ すもう ] n vật sumo
  • 相撲取り

    [ すもうとり ] n đô vật
  • 相撲ファン

    [ すもうファン ] n người hâm mộ Sumo 大の相撲ファン: người rất hâm mộ Sumo
  • 相撲をとる

    [ すもうをとる ] n đánh vật
  • 相愛する

    [ そうあいする ] n tương thân
  • 相手

    Mục lục 1 [ あいて ] 1.1 n 1.1.1 đối tượng 1.1.2 đối thủ 1.1.3 đối phương/người đối diện [ あいて ] n đối tượng...
  • 相手の目

    [ あいてのめ ] exp con mắt của đối phương/trên phương diện của đối phương/lập trường của đối phương/quan điểm...
  • 相手役

    [ あいてやく ] n Vai người yêu của nhân vật chính trong kịch hay phim/người cùng đóng vai chính (với một diễn viên khác)...
  • 相手先固定接続

    Tin học [ あいてさきこていせつぞく ] mạch ảo cố định-PVC [Permanent Virtual Circuit/PVC] Explanation : Mạch ảo là một tuyến...
  • 相手先選択接続機能

    Tin học [ あいてさきせんたくせつぞくきのう ] mạch ảo chuyển mạch-SVC [Switched Virtual Circuit/SVC] Explanation : Về cơ bản,...
  • 相手固定接続

    Tin học [ あいてこていせつぞく ] kết nối ảo cố định-PVC [permanent virtual connection (PVC)]
  • 相手選択接続

    Tin học [ あいてせんたくせつぞく ] kết nối ảo chuyển mạch-SVC [switched virtual connection (SVC)]
  • 相手選択接続機能

    Tin học [ あいてせんたくせつぞくきのう ] tiện ích gọi ảo [virtual call facility]
  • 相手方

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ あいてかた ] 1.1.1 bạn hàng/đối tác [other party; adversary; opponent] 1.2 [ あいてかた ] 1.2.1 bên bị...
  • 相性問題

    Tin học [ あいせいもんだい ] vấn đề tương thích [compatibility issue]
  • [ たて ] n cái khiên/lá chắn/tấm mộc 月に銀の盾が見えれば、畑の刈り取りをためらうことはないが、かさがかかった月が昇れば、すぐに水浸しの地面を歩くことになるだろう。 :Nếu...
  • 盗っ人

    [ ぬすっと ] n Kẻ trộm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top