Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

看病

[ かんびょう ]

n

sự chăm sóc (bệnh nhân)/chăm sóc
あなたが病気になったら私が看病(お世話を)します: tôi sẽ chăm sóc ông khi nào ông bị ốm
病人の看病をする: chăm sóc người bệnh
つきっきりの看病: sự chăm sóc thường xuyên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 看護

    Mục lục 1 [ かんご ] 1.1 v1, oK 1.1.1 khán hộ 1.2 n 1.2.1 sự hộ lí/hộ lí/chăm sóc bệnh nhân/chăm sóc [ かんご ] v1, oK khán...
  • 看護する

    [ かんごする ] vs hộ lí/chăm sóc/trông (人)を寝ずに看護する: chăm sóc ai cả đêm 寝食を忘れて看護する: chăm sóc...
  • 看護婦

    Mục lục 1 [ かんごふ ] 1.1 vs 1.1.1 nữ y tá 1.1.2 nữ khán hộ 1.1.3 hộ lý 1.2 n 1.2.1 y tá [ かんごふ ] vs nữ y tá nữ khán...
  • 看板

    Mục lục 1 [ かんばん ] 1.1 n 1.1.1 bề ngoài/mã/chiêu bài 1.1.2 bảng quảng cáo/bảng thông báo [ かんばん ] n bề ngoài/mã/chiêu...
  • 看板や

    [ かんばんや ] n thợ vẽ
  • 猛犬

    [ もうけん ] n chó dữ
  • 猛獣

    Mục lục 1 [ もうじゅう ] 1.1 n 1.1.1 thú dữ 1.1.2 mãnh thú [ もうじゅう ] n thú dữ mãnh thú
  • 猛烈

    Mục lục 1 [ もうれつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 mãnh liệt 1.2 n 1.2.1 sự mãnh liệt [ もうれつ ] adj-na mãnh liệt n sự mãnh liệt
  • 猛者

    [ もさ ] n người dũng cảm/người kiên quyết
  • 猛虚

    [ もうこ ] n mãnh hổ
  • 猛暑

    [ もうしょ ] n người hung dữ
  • 猛打

    [ もうだ ] n cú đánh đau/đòn đánh nặng/đòn chí tử
  • [ からす ] n quạ 烏が多すぎてあの公園には行きたくない: Tôi không muốn đến công viên đó vì ở đó có quá nhiều...
  • 烏骨鶏

    [ うこっけい ] n gà ác
  • 烏賊

    [ いか ] n con mực/mực/mực ống 烏賊は外敵にあえば墨を出して敵の目をあざむく:Khi con mực gặp kẻ thù nó phun mực...
  • 烈しい競争

    [ はげしいきょうそう ] n Sự cạnh tranh nóng bỏng/sựcạnh tranh kịch liệt
  • 烈しい風

    [ はげしいかぜ ] n Cơn gió mạnh
  • 烈士

    [ れっし ] n liệt sĩ
  • 烈士の碑

    [ れっしのひ ] n đài liệt sĩ
  • 烈震

    [ れっしん ] n trận động đất thảm khốc/trận động đất thảm hoạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top