Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

真っ白

Mục lục

[ まっしろ ]

n

sự trắng tinh
真っ白い亜麻布のドレス :váy vải lanh màu trắng tinh
私の飼い犬は、足に数個の黒いブチがある以外は真っ白だ。 :con chó của tôi màu trắng tinh trừ một vài đốm đen ở móng.

adj-na

trắng tinh
先生に質問されて彼女の頭の中は真っ白になった :Đầu óc cô ấy trống rỗng khi bị thầy hỏi.
リンボクの木が花で真っ白になる頃、天気にかまわず大麦をまきなさい。 :Khi cây mận gai hoa nở trắng bạn hãy gieo hạt lúa dù thời tiết có thế nào.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 真っ白な

    Mục lục 1 [ まっしろな ] 1.1 adj-na 1.1.1 trắng toát 1.1.2 trắng bạch [ まっしろな ] adj-na trắng toát trắng bạch
  • 真っ青

    Mục lục 1 [ まっさお ] 1.1 n 1.1.1 sự xanh thẫm/sự xanh lè 1.2 adj-na 1.2.1 xanh thẫm/xanh lè/ xanh mét [ まっさお ] n sự xanh...
  • 真っ黒

    Mục lục 1 [ まっくろ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đen kịt 1.2 n 1.2.1 sự đen kịt [ まっくろ ] adj-na đen kịt 真っ黒なプラムも白いプラムに負けないくらいおいしい。 :quả...
  • 真っ赤

    Mục lục 1 [ まっか ] 1.1 adj-na 1.1.1 đỏ thẫm/đỏ bừng (mặt) 1.2 n 1.2.1 sự đỏ thẫm/sự đỏ bừng [ まっか ] adj-na đỏ...
  • 真っ暗

    Mục lục 1 [ まっくら ] 1.1 n 1.1.1 sự tối đen/sự tối hoàn toàn 1.1.2 sự thiển cận/ tối tăm/ u ám 1.2 adj-na 1.2.1 thiển...
  • 真っ最中

    [ まっさいちゅう ] n, n-adv giữa lúc cao trào/giữa lúc đỉnh điểm 彼女は風雨の真っ最中に家を出かけるときめました:...
  • 真つ赤な

    [ まつあかな ] n đỏ chót
  • 真に

    [ まことに ] adj-na thật lòng
  • 真偽

    [ しんぎ ] n sự đúng và sai/đúng và sai/sự xác thực/xác thực/cái đúng cái sai
  • 真夏

    [ まなつ ] n, n-adv, n-t giữa mùa hè/giữa hạ 彼らは暑い気候を歓迎するパーティーを真夏に開いた :Họ tổ chức...
  • 真夜中

    [ まよなか ] n-adv, n-t nửa đêm/giữa đêm 真夜中にグレースランドを訪れたらエルビスの亡霊を目にすることができるかもしれない :Nếu...
  • 真実

    Mục lục 1 [ しんじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đoan chính (đoan chánh) 1.1.2 đích 1.1.3 chân thực 1.1.4 chân thật 1.2 adv 1.2.1 một cách...
  • 真実の

    Mục lục 1 [ しんじつの ] 1.1 n 1.1.1 đúng đắn 1.1.2 đúng [ しんじつの ] n đúng đắn đúng
  • 真実を確証する

    [ しんじつをかくしょうする ] n thị thực
  • 猟師

    [ りょうし ] n người đi săn
  • 真中

    [ まんなか ] n chính giữa
  • 猟人

    Mục lục 1 [ かりうど ] 1.1 n 1.1.1 Người đi săn/thợ săn 2 [ かりゅうど ] 2.1 n 2.1.1 Người đi săn/thợ săn [ かりうど ]...
  • 真似

    [ まね ] n sự bắt chước/sự mô phỏng 彼は人の真似がうまい : anh ta rất giỏi bắt chước người khác
  • 真似る

    [ まねる ] v1 bắt chước/mô phỏng この建物は中国の寺をまねて造ったものだ. :tòa nhà này được xây dựng mô phỏng...
  • 真価

    [ しんか ] n giá trị thực sự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top