Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

真っ赤

Mục lục

[ まっか ]

adj-na

đỏ thẫm/đỏ bừng (mặt)
真っ赤なドレスに真珠できめている :Mặc chiếc váy đỏ thẫm có gắn ngọc trai.
彼は恥ずかしさからビーツのように真っ赤な顔をしていた :Anh ấy đỏ mặt như quả cà chua vì xấu hổ.

n

sự đỏ thẫm/sự đỏ bừng
デート相手の名前を間違えてしまい、ビルの顔は真っ赤になった :Mặt Bill đỏ bừng bối rối vì gọi nhầm tên người anh ta hẹn gặp.
真っ赤になって慌てて飛び込んで来る :Chạy vội ra ngoài với khuôn mặt đỏ bừng bừng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 真っ暗

    Mục lục 1 [ まっくら ] 1.1 n 1.1.1 sự tối đen/sự tối hoàn toàn 1.1.2 sự thiển cận/ tối tăm/ u ám 1.2 adj-na 1.2.1 thiển...
  • 真っ最中

    [ まっさいちゅう ] n, n-adv giữa lúc cao trào/giữa lúc đỉnh điểm 彼女は風雨の真っ最中に家を出かけるときめました:...
  • 真つ赤な

    [ まつあかな ] n đỏ chót
  • 真に

    [ まことに ] adj-na thật lòng
  • 真偽

    [ しんぎ ] n sự đúng và sai/đúng và sai/sự xác thực/xác thực/cái đúng cái sai
  • 真夏

    [ まなつ ] n, n-adv, n-t giữa mùa hè/giữa hạ 彼らは暑い気候を歓迎するパーティーを真夏に開いた :Họ tổ chức...
  • 真夜中

    [ まよなか ] n-adv, n-t nửa đêm/giữa đêm 真夜中にグレースランドを訪れたらエルビスの亡霊を目にすることができるかもしれない :Nếu...
  • 真実

    Mục lục 1 [ しんじつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đoan chính (đoan chánh) 1.1.2 đích 1.1.3 chân thực 1.1.4 chân thật 1.2 adv 1.2.1 một cách...
  • 真実の

    Mục lục 1 [ しんじつの ] 1.1 n 1.1.1 đúng đắn 1.1.2 đúng [ しんじつの ] n đúng đắn đúng
  • 真実を確証する

    [ しんじつをかくしょうする ] n thị thực
  • 猟師

    [ りょうし ] n người đi săn
  • 真中

    [ まんなか ] n chính giữa
  • 猟人

    Mục lục 1 [ かりうど ] 1.1 n 1.1.1 Người đi săn/thợ săn 2 [ かりゅうど ] 2.1 n 2.1.1 Người đi săn/thợ săn [ かりうど ]...
  • 真似

    [ まね ] n sự bắt chước/sự mô phỏng 彼は人の真似がうまい : anh ta rất giỏi bắt chước người khác
  • 真似る

    [ まねる ] v1 bắt chước/mô phỏng この建物は中国の寺をまねて造ったものだ. :tòa nhà này được xây dựng mô phỏng...
  • 真価

    [ しんか ] n giá trị thực sự
  • 真心

    [ まごころ ] n sự thật thà/sự chân thật/sự thành tâm 真心のこもった世話をする :mang đến sự quan tâm chân thành....
  • 猟をする

    Mục lục 1 [ りょうをする ] 1.1 n 1.1.1 săn bắn 1.1.2 săn [ りょうをする ] n săn bắn săn
  • 真ん中

    [ まんなか ] n sự ở giữa/sự trung tâm/sự nửa đường 歯磨きをチューブの端からでなく真ん中から押し出す :đẩy...
  • 真ん丸

    Mục lục 1 [ まんまる ] 1.1 n 1.1.1 sự tròn xoe 1.2 adj-na 1.2.1 tròn xoe [ まんまる ] n sự tròn xoe 完全に真ん丸な形を球という. :hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top