Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

真実

Mục lục

[ しんじつ ]

adj-na

đoan chính (đoan chánh)
đích
chân thực
chân thật
一般にそれ程知られていない真実 :sự thực không thể biết đến mức phổ thông thế
捕まえることのできないつかの間の真実 :sự thật quá phù phiếm để có thể nắm bắt được.

adv

một cách chân thật

n

sự chân thật/chân thật

n

thật sự

n

thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 真実の

    Mục lục 1 [ しんじつの ] 1.1 n 1.1.1 đúng đắn 1.1.2 đúng [ しんじつの ] n đúng đắn đúng
  • 真実を確証する

    [ しんじつをかくしょうする ] n thị thực
  • 猟師

    [ りょうし ] n người đi săn
  • 真中

    [ まんなか ] n chính giữa
  • 猟人

    Mục lục 1 [ かりうど ] 1.1 n 1.1.1 Người đi săn/thợ săn 2 [ かりゅうど ] 2.1 n 2.1.1 Người đi săn/thợ săn [ かりうど ]...
  • 真似

    [ まね ] n sự bắt chước/sự mô phỏng 彼は人の真似がうまい : anh ta rất giỏi bắt chước người khác
  • 真似る

    [ まねる ] v1 bắt chước/mô phỏng この建物は中国の寺をまねて造ったものだ. :tòa nhà này được xây dựng mô phỏng...
  • 真価

    [ しんか ] n giá trị thực sự
  • 真心

    [ まごころ ] n sự thật thà/sự chân thật/sự thành tâm 真心のこもった世話をする :mang đến sự quan tâm chân thành....
  • 猟をする

    Mục lục 1 [ りょうをする ] 1.1 n 1.1.1 săn bắn 1.1.2 săn [ りょうをする ] n săn bắn săn
  • 真ん中

    [ まんなか ] n sự ở giữa/sự trung tâm/sự nửa đường 歯磨きをチューブの端からでなく真ん中から押し出す :đẩy...
  • 真ん丸

    Mục lục 1 [ まんまる ] 1.1 n 1.1.1 sự tròn xoe 1.2 adj-na 1.2.1 tròn xoe [ まんまる ] n sự tròn xoe 完全に真ん丸な形を球という. :hình...
  • 真冬

    [ まふゆ ] n, n-adv, n-t giữa mùa đông この夏は、僕のアイスクリーム店はすごくはやってたけど、真冬の今は青息吐息だよ :mùa...
  • 真円度

    Kỹ thuật [ しんえんど ] độ tròn [circularity, roundness]
  • 真剣

    Mục lục 1 [ しんけん ] 2 / CHÂN KIẾM / 2.1 adj-na 2.1.1 nghiêm trang/đúng đắn/nghiêm chỉnh 2.2 n 2.2.1 sự nghiêm trang/nghiêm trang/sự...
  • 真剣な

    [ しんけんな ] n đứng đắn
  • 真割引

    Mục lục 1 [ しんわりびき ] 1.1 n, n-adv, n-t 1.1.1 chiết khấu thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ しんわりびき ] 2.1.1 chiết khấu thực...
  • 真割引手形

    [ しんわりびきてがた ] n, n-adv, n-t chiết khấu thực tế tín phiếu
  • 真四角

    Mục lục 1 [ ましかく ] 1.1 n 1.1.1 hình vuông 1.2 adj-na 1.2.1 vuông/có bốn góc [ ましかく ] n hình vuông adj-na vuông/có bốn...
  • 猟犬

    [ りょうけん ] n chó săn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top