Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

真心

[ まごころ ]

n

sự thật thà/sự chân thật/sự thành tâm
真心のこもった世話をする :mang đến sự quan tâm chân thành.
(人)を真心こめて愛する :yêu ai bằng tất cả tấm lòng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 猟をする

    Mục lục 1 [ りょうをする ] 1.1 n 1.1.1 săn bắn 1.1.2 săn [ りょうをする ] n săn bắn săn
  • 真ん中

    [ まんなか ] n sự ở giữa/sự trung tâm/sự nửa đường 歯磨きをチューブの端からでなく真ん中から押し出す :đẩy...
  • 真ん丸

    Mục lục 1 [ まんまる ] 1.1 n 1.1.1 sự tròn xoe 1.2 adj-na 1.2.1 tròn xoe [ まんまる ] n sự tròn xoe 完全に真ん丸な形を球という. :hình...
  • 真冬

    [ まふゆ ] n, n-adv, n-t giữa mùa đông この夏は、僕のアイスクリーム店はすごくはやってたけど、真冬の今は青息吐息だよ :mùa...
  • 真円度

    Kỹ thuật [ しんえんど ] độ tròn [circularity, roundness]
  • 真剣

    Mục lục 1 [ しんけん ] 2 / CHÂN KIẾM / 2.1 adj-na 2.1.1 nghiêm trang/đúng đắn/nghiêm chỉnh 2.2 n 2.2.1 sự nghiêm trang/nghiêm trang/sự...
  • 真剣な

    [ しんけんな ] n đứng đắn
  • 真割引

    Mục lục 1 [ しんわりびき ] 1.1 n, n-adv, n-t 1.1.1 chiết khấu thực tế 2 Kinh tế 2.1 [ しんわりびき ] 2.1.1 chiết khấu thực...
  • 真割引手形

    [ しんわりびきてがた ] n, n-adv, n-t chiết khấu thực tế tín phiếu
  • 真四角

    Mục lục 1 [ ましかく ] 1.1 n 1.1.1 hình vuông 1.2 adj-na 1.2.1 vuông/có bốn góc [ ましかく ] n hình vuông adj-na vuông/có bốn...
  • 猟犬

    [ りょうけん ] n chó săn
  • 真珠

    Mục lục 1 [ しんじゅ ] 1.1 n 1.1.1 trân châu 1.1.2 ngọc trai 1.1.3 hạt trai 1.1.4 châu ngọc 1.1.5 châu [ しんじゅ ] n trân châu...
  • 真珠貝

    Mục lục 1 [ しんじゅがい ] 1.1 n 1.1.1 xà cừ 1.1.2 ngọc trai [ しんじゅがい ] n xà cừ ngọc trai
  • 真珠湾

    [ しんじゅわん ] n Trân Châu cảng
  • 真理

    Mục lục 1 [ しんり ] 1.1 n 1.1.1 đạo 1.1.2 chân thiện mỹ 1.1.3 chân lý [ しんり ] n đạo chân thiện mỹ chân lý
  • 真理値

    Tin học [ しんりち ] giá trị tin cậy [truth value]
  • 真理値表

    Tin học [ しんりちひょう ] bảng giá trị tin cậy [truth table]
  • 真空

    Mục lục 1 [ しんくう ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 chân không 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんくう ] 2.1.1 chân không [Vacuum] [ しんくう ] n, adj-na...
  • 真空度

    Kỹ thuật [ しんくうど ] độ chân không [degree of vacuum]
  • 真空形電子ビーム溶接

    Kỹ thuật [ しんくうけいでんしビームようせつ ] sự hàn tia điện tử kiểu chân không [vacuum type electron beam welding]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top