Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

硬い

Mục lục

[ かたい ]

adj

đờ
dai nhách
dai
cứng/cứng rắn
セメントは乾燥して硬くなる。: Ximăng khi khô sẽ cứng lại.
ママ,この豚肉硬くて食べられないよ。: Mẹ ơi, miếng thịt lợn này cứng quá, con không ăn được.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 硬さ

    Mục lục 1 [ かたさ ] 1.1 n 1.1.1 độ cứng/cứng rắn/rắn chắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ かたさ ] 2.1.1 độ cứng [hardness] [ かたさ...
  • 硬度

    Mục lục 1 [ こうど ] 1.1 n 1.1.1 độ cứng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうど ] 2.1.1 độ cứng [degree of hardness] [ こうど ] n độ cứng...
  • 硬式

    [ こうしき ] n bóng cứng (bóng chày)
  • 硬化

    Mục lục 1 [ こうか ] 1.1 n 1.1.1 sự cứng lại/sự đông cứng lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうか ] 2.1.1 cứng hoá [hardening] [ こうか...
  • 硬化する

    [ こうか ] vs làm cứng lại/làm cứng/làm rắn
  • 硬化層深さ

    Kỹ thuật [ こうかそうふかさ ] độ sâu tầng đã hóa cứng
  • 硬化促進剤

    Kỹ thuật [ こうかそくしんざい ] chất làm cứng nhanh [accelerator]
  • 硬化剤

    Kỹ thuật [ こうかざい ] thuốc làm cứng [hardener] Explanation : 熱硬化性樹脂を硬化させる薬品のこと。
  • 硬化症

    [ こうかしょう ] n chứng xơ cứng
  • 硬化速度

    Kỹ thuật [ こうかそくど ] tốc độ hóa cứng [rate of curing]
  • 硬化時間

    Kỹ thuật [ こうかじかん ] thời gian hóa cứng [curing time]
  • 硬玉

    [ こうぎょく ] n ngọc đổi màu
  • 硬骨漢

    [ こうこつかん ] n người nguyên tắc/người cứng nhắc
  • 硬貨

    Mục lục 1 [ こうか ] 1.1 n 1.1.1 tiền kim loại/đồng tiền 2 Kinh tế 2.1 [ こうか ] 2.1.1 tiền mạnh/tiền cứng [hard currency/hard...
  • 硬質

    [ こうしつ ] n sự cứng/sự rắn/cứng/rắn
  • 硬質陶器

    [ こうしつとうき ] n đồ gốm cứng
  • 硬鋼

    Kỹ thuật [ こうこう ] thép cứng [hard steel]
  • 硬水

    [ こうすい ] n nước cứng 一時硬水: Nước cứng tạm thời 硬水を軟水にする: Làm mềm nước cứng 硬水軟化剤: Thuốc...
  • 硬性

    [ こうせい ] n tính cứng rắn/tính cứng 薬を硬性可溶性容器に入れる : Cho thuốc vào bình chứa có thể hòa tan tính...
  • 硼砂

    [ ほうしゃ ] n hàn the
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top