Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

社会的責任投資

Kinh tế

[ しゃかいてきせきにんとうし ]

sự đầu tư có trách nhiệm với xã hội [SRI(Social Responsibility Investment)]
Category: 投資(運用)スタイル
Explanation: 投資をおこなう際に、投資先を選定するにあたっての考え方をSRIという。///伝統的な投資基準である「企業の収益性や成長性」に加えて、「社会性や倫理性」を重視し、人権や環境問題など社会貢献度に優れている企業を投資対象とするという投資方法のことをいう。///「社会」「責任」といった曖昧なコンセプトをどう測定・評価していくかなど、課題はあるが、投資による利益の追求に加え、社会変革を目指すものとして、ヨーロッパではグリーンインベストメント、最近、日本でも「エコファンド」が注目されている。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 社会福祉

    [ しゃかいふくし ] n phúc lợi xã hội
  • 社会福祉傷病兵労働省

    [ しゃかいふくししょうびょうへいろうどうしょう ] n Bộ lao động thương binh xã hội
  • 社会秩序部

    [ しゃかいちつじょぶ ] n bộ an ninh xã hội
  • 社会科学

    [ しゃかいかがく ] n môn khoa học xã hội
  • 社会経済的分類

    Kinh tế [ しゃかいけいざいてきぶんるい ] sự phân cấp về kinh tế xã hội [socioeconomic classifications (SEG)] Category : Marketing...
  • 社会集団

    Kinh tế [ しゃかいしゅうだん ] các nhóm xã hội [social group (BEH)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 社会政策受益者に慈善活動として土地使用権を移転した

    Kinh tế [ しゃかいせいさくじゅえきしゃにじぜんかつどうとしてとちしようけんをいてんした ] Chuyển quyền sử...
  • 社債

    Kinh tế [ しゃさい ] trái phiếu công ty/trái khoán công ty/trái phiếu có lãi suất cố định [corporate bond, straight bond] Category...
  • 社債及び長期借入金

    Kinh tế [ しゃさいおよびちょうきかりいれきん ] khoản nợ dài hạn (trái phiếu công ty và các khoản vay dài hạn) [Long-term...
  • 社債発行差引金

    Kinh tế [ しゃさいはっこうさしひききん ] dự trữ cho chi phí phát hành trái phiếu [reserve for bond issuance expenses] Category...
  • 社債所持人

    Kinh tế [ しゃさいしょじにん ] người cầm trái khoán [debenture holder] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 社員

    Mục lục 1 [ しゃいん ] 1.1 n 1.1.1 xã viên 1.1.2 nhân viên công ty [ しゃいん ] n xã viên nhân viên công ty
  • 社員寮

    Mục lục 1 [ しゃいんりょう ] 1.1 n 1.1.1 nhà ở tập thể dành cho nhân viên công ty 1.1.2 cư xá nhân viên [ しゃいんりょう...
  • 社員配当準備金

    Kinh tế [ しゃいんはいとうじゅんびきん ] dự trữ cho cổ tức của các nhân viên [reserve for policy (holder) dividends] Category...
  • 社内

    Tin học [ しゃない ] trong công ty [in-house (a-no)]
  • 社内信用

    Kinh tế [ しゃないしんよう ] tín dụng hãng buôn [house credit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 社内標準

    Kỹ thuật [ しゃないひょうじゅん ] tiêu chuẩn nội bộ công ty [company standard]
  • 社団法人

    Kinh tế [ しゃだんほうじん ] pháp nhân tập thể [aggregate corporation/corporation aggregate] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会

    [ しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい ] n Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính
  • 社団法人コンピュ-タエンタ-テインメントソフトウェア協会

    [ しゃだんほうじんこんぴゅ?たえんた?ていんめんとそふとうぇあきょうかい ] n Hiệp hội Phần mềm Giải trí Máy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top