Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

福式関税

[ ふくしきかんぜい ]

n

suất thuế hỗn hợp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 福引

    Mục lục 1 [ ふくびき ] 1.1 n 1.1.1 xổ số 1.1.2 việc chơi xổ số/ việc rút thăm [ ふくびき ] n xổ số việc chơi xổ số/...
  • 福引に当たる

    [ ふくびきにあたる ] n trúng số
  • 福徳

    [ ふくとく ] n phúc đức
  • 福利

    [ ふくり ] n Phúc lợi 自国とその他の国々双方の福利を増進する :Tăng cường phúc lợi song phương giữa nước mình...
  • 福利厚生

    [ ふくりこうせい ] n phúc lợi y tế 食事の無償供与は、通常は福利厚生として扱われ、賃金とはならない。 :Một...
  • 福祉

    [ ふくし ] n phúc lợi 高齢者個人の福祉および安全 :Phúc lợi và an toàn dành cho người cao tuổi 社会福祉および年金費用の負担がますます重くなる :Gánh...
  • 福祉事務所

    [ ふくしじむしょ ] n Văn phòng phúc lợi 社会福祉事務所 :Văn phòng phúc lợi xã hội
  • 福祉事業

    [ ふくしじぎょう ] n sự nghiệp phúc lợi 福祉事業は窮乏した人々を助けるために計画されている :Chương trình...
  • 福祉国家

    [ ふくしこっか ] n nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện その福祉国家は、社会的な実験場と見なされている。 :Nhà...
  • 福相

    [ ふくそう ] adj-na nét mặt hạnh phúc
  • 福音

    [ ふくいん ] n tin lành/phúc âm 福音によって人は異教徒になる。 :Trở thành người dị giáo theo sách phúc âm 福音の伝道 :Truyền...
  • 福音教会

    [ ふくいんきょうかい ] n Nhà thờ phúc âm ヨイド純福音教会 :Nhà thờ phúc âm Yoido
  • 福音書

    [ ふくいんしょ ] n kinh phúc âm 共観福音書の著者 :Người viết bản tóm tắt kinh Phúc âm 福音書の抜粋 :Tuyển...
  • 禿

    Mục lục 1 [ はげ ] 1.1 vs 1.1.1 chốc 1.2 n 1.2.1 hói trán 1.3 n 1.3.1 người hói trán 1.4 n 1.4.1 trơ trọi [ はげ ] vs chốc n hói...
  • 禿げ

    [ はげ ] n sói
  • 禿げ山

    [ はげやま ] n núi trọc
  • 禿げる

    [ はげる ] v1 trọc/rụng tóc 前[後ろ]の方がはげてきた. :Tóc tôi bắt đầu rụng đằng trước/ sau 頭のてっぺんのはげた :với...
  • 禿げ頭

    [ はげあたま ] n đầu hói/đầu trọc
  • 禿山

    [ はげやま ] n núi trọc
  • 禿る

    [ はげる ] n hói
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top