Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

秋晴れ

[ あきばれ ]

n

bầu trời Thu quang đãng/trời đẹp quang mây
秋晴れの空の下 :Dưới bầu trời thu quang đãng
さわやかな秋晴れの午後に :Buổi chiều mùa thu yên bình, trời đẹp quang đãng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 秀でた

    [ ひいでた ] n đĩnh đạc
  • 秀でる

    [ ひいでる ] v1 xuất sắc/vượt trội 一芸に秀でている :Vượt trội trong lĩnh vực nghệ thuật 語学に秀でる :Xuất...
  • 秀麗

    Mục lục 1 [ しゅうれい ] 1.1 adj-na 1.1.1 có duyên/duyên dáng/yêu kiều 1.2 n 1.2.1 sự duyên dáng/sự yêu kiều [ しゅうれい...
  • 秀逸

    Mục lục 1 [ しゅういつ ] 1.1 n 1.1.1 sự xuất sắc 1.2 adj-na 1.2.1 xuất sắc [ しゅういつ ] n sự xuất sắc 秀逸な会話 :1...
  • 秀才

    [ しゅうさい ] n người phi thường/người kỳ kiệu
  • 稚児

    [ ちご ] n đứa trẻ/đứa bé 稚児好みのホモ男:kẻ đồng tính muốn lạm dụng tình dục trẻ em ホモの相手にされる稚児:đứa...
  • 稚気

    [ ちき ] n sự ngây thơ/sự ấu trĩ 彼の稚気があんなことをさせたのだと思う. :Tôi nghĩ rằng chính bản năng của...
  • 稚拙

    Mục lục 1 [ ちせつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 kém cỏi/trẻ con 1.2 n 1.2.1 sự kém cỏi/sự trẻ con [ ちせつ ] adj-na kém cỏi/trẻ con...
  • 稟議制度

    Kinh tế [ りんぎせいど ] chế độ cùng nghị sự Explanation : 経営管理上、重要な問題などに関して下部機関で作成された原案を、関係部門または上部機関に回付して、同意を求める日本企業独特な決裁手統き。///稟議制度は、決定までの期間がかかることや責任が不明確になるなどの批判があるが、最近では欧米企業から日本企業の長所として見直されてきている。
  • 稟性

    [ ひんせい ] n thiên bẩm/bẩm sinh
  • Mục lục 1 [ ぜい ] 1.1 n 1.1.1 thuế 2 Kinh tế 2.1 [ ぜい ] 2.1.1 thuế [duty/dues] [ ぜい ] n thuế Kinh tế [ ぜい ] thuế [duty/dues]...
  • 税効果会計

    Kinh tế [ ぜいこうかかいけい ] hạch toán hiệu quả thuế [Tax effect accounting] Category : 財務分析 Explanation : 企業会計上の「資産」または「負債」の額と、課税所得計算上の「資産」または「負債」の額が、相違している場合に、(法人税やその他利益に関する金額を課税標準とする)税金の額を、適切に期間配分すること。法人税等を控除する前の税引前当期利益(税引前当期純利益)と法人税等を、合理的に対応させることを目的とする手続き。
  • 税効果資本

    Kinh tế [ ぜいこうかしほん ] thuế hoàn lại tính gộp vào vốn tự có Category : 財務分析 Explanation : 税効果会計に基づいて、自己資本に算入する税金相当額をいう。税効果資本は、将来戻ってくるはずの税金をあらかじめ資産と見込んで、それに見合う分だけ膨らんだ自己資本のことをさす。///よって、税効果資本の、自己資本での比重が低い方が、健全性が高いといわれている。
  • 税の申告

    Kinh tế [ ぜいのしんこく ] Kê khai thuế [Declare tax] Category : Luật
  • 税引き後所得

    Kinh tế [ ぜいびきごしょとく ] thu nhập sau thuế Category : Tài chính
  • 税引く前利益

    Kinh tế [ ぜいひくまえりえき ] lợi nhuận chưa tính thuế/lợi nhuận trước thuế [Income before income taxes (US)] Category : Tài...
  • 税引利益

    Kinh tế [ ぜいびきりえき ] lãi sau thuế/thu nhập sau thuế [After-tax income, Profit after tax] Category : 財務分析 Explanation : 経常利益から、特別損益(固定資産や投資有価証券の取引など、会社の業務内容とは関係ない部分で発生した損益)と、法人税といった税金などを差し引いて残った利益。///当期利益(当期純利益)のことをいう。
  • 税引前当期利益

    Kinh tế [ ぜいびきまえとうきりえき ] lãi trước thuế trong kỳ [Pretax profit of the current term] Category : 財務分析 Explanation...
  • 税制

    [ ぜいせい ] n hệ thống thuế
  • 税を控除する

    [ ぜいをこうじょする ] n Khấu trừ thuế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top