- Từ điển Nhật - Việt
積み重ねる
Mục lục |
[ つみかさねる ]
v1, vt
chồng chất
chất đống/tích góp
- ~を通じてすでに達成された進歩をさらに積み重ねる :Tích luỹ thêm những tiến bộ đã đạt được thông qua ~
- この問題に関して~と話し合いを積み重ねる :Theo đuổi cuộc đàm thoại với ai đó~liên quan đến vấn đề này.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
積み換え品出荷許可書
[ つみかえひんしゅっかきょかしょ ] n giấy phép xuất kho chuyển tải -
積み換え駅
Mục lục 1 [ つみかええき ] 1.1 n 1.1.1 ga quá cảnh 1.1.2 ga chuyển tiếp [ つみかええき ] n ga quá cảnh ga chuyển tiếp -
積み換え許可書
[ つみかえきょかしょ ] n giấy phép chuyển tải -
積み替え約款
[ つみかえやっかん ] n điều khoản chuyển tải -
積下し
Kinh tế [ つみおろし ] bốc dỡ [stevedoring] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積下し両港
Kinh tế [ つみおろしりょうこう ] cả cảng bốc và cảng dỡ [both ends] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積下し速度
Kinh tế [ つみおろしそくど ] tốc độ bốc dỡ [dispatch (or despatch)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積下し期間
Kinh tế [ つみおろしきかん ] thời gian bốc dỡ [dispatch days/lay days] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積下し施設
Kinh tế [ つみおろししせつ ] phương tiện bốc dỡ/thiết bị bốc dỡ [loading facilities] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積付け費用
Kinh tế [ せきづけひよう ] phí xếp hàng [stowage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積付係数
Kinh tế [ つみつけけいすう ] hệ số xếp hàng (tàu biển) [stowage factor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積付スペース
Kinh tế [ つみつけすぺーす ] dung tích xếp hàng [stowage space] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積付図
Kinh tế [ つみつけず ] sơ đồ xếp hàng [stowage plan] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積付費用込みF.O.B
Kinh tế [ つつけひようこみF.O.B ] F.O.B xếp hàng [free on board and stowed (f.o.b stowed)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
積分
Mục lục 1 [ せきぶん ] 1.1 n 1.1.1 tích phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ せきぶん ] 2.1.1 tích phân [integral] [ せきぶん ] n tích phân... -
積分する
Kỹ thuật [ せきぶんする ] tích phân [integrate] Category : toán học [数学] -
積分可能
Kỹ thuật [ せきぶんかのう ] có thể tích phân [integrable] Category : toán học [数学] -
積分学
[ せきぶんがく ] n tích phân học -
積分公式
Kỹ thuật [ せきぶんこうしき ] công thức tích phân [formular for intergrals] -
積分器
Tin học [ せきぶんき ] máy tích phân [integrator]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.