Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

積付け費用

Kinh tế

[ せきづけひよう ]

phí xếp hàng [stowage]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 積付係数

    Kinh tế [ つみつけけいすう ] hệ số xếp hàng (tàu biển) [stowage factor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積付スペース

    Kinh tế [ つみつけすぺーす ] dung tích xếp hàng [stowage space] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積付図

    Kinh tế [ つみつけず ] sơ đồ xếp hàng [stowage plan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積付費用込みF.O.B

    Kinh tế [ つつけひようこみF.O.B ] F.O.B xếp hàng [free on board and stowed (f.o.b stowed)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積分

    Mục lục 1 [ せきぶん ] 1.1 n 1.1.1 tích phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ せきぶん ] 2.1.1 tích phân [integral] [ せきぶん ] n tích phân...
  • 積分する

    Kỹ thuật [ せきぶんする ] tích phân [integrate] Category : toán học [数学]
  • 積分可能

    Kỹ thuật [ せきぶんかのう ] có thể tích phân [integrable] Category : toán học [数学]
  • 積分学

    [ せきぶんがく ] n tích phân học
  • 積分公式

    Kỹ thuật [ せきぶんこうしき ] công thức tích phân [formular for intergrals]
  • 積分器

    Tin học [ せきぶんき ] máy tích phân [integrator]
  • 積分球

    Kỹ thuật [ せきぶんきゅう ] cầu hội tụ
  • 積もり

    [ つもり ] n dự định 夏休みに田舎に帰る積りです: kỳ nghỉ hè lần này tôi định về quê
  • 積もる

    Mục lục 1 [ つもる ] 1.1 n 1.1.1 chất 1.2 v5r 1.2.1 chất đống [ つもる ] n chất v5r chất đống 雪だるま作るほどの雪は降ってないよ。雪が積もるまで待たないと。 :Tuyết...
  • 積ん読

    [ つんどく ] n việc mua sách nhưng không đọc 彼はよく本を買うが積ん読だ. :Anh ta thường mua sách nhưng không bao giờ...
  • 積む

    Mục lục 1 [ つむ ] 1.1 v5m 1.1.1 đống 1.1.2 chồng chất 1.1.3 chất/xếp [ つむ ] v5m đống chồng chất chất/xếp _年間にわたって実地の職業経験を積む :Tích...
  • 積出品質

    Kinh tế [ つみだしひんしつ ] phẩm chất khi bốc [shipped quality] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積出品質条件

    Kinh tế [ つみだしひんしつじょうけん ] điều kiện phẩm chất khi bốc [shipped quality terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積出見本

    Kinh tế [ つみだしみほん ] mẫu khi bốc [shipment sample] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 積出港

    Mục lục 1 [ つみだしこう ] 1.1 n 1.1.1 cảng gửi 1.1.2 cảng bốc 2 Kinh tế 2.1 [ つみだしこう ] 2.1.1 cảng bốc/cảng gửi...
  • 積立定期預金

    Kinh tế [ つみたてていきよきん ] tiền gửi tích lũy định kỳ/tiền tiết kiệm tích lũy định kỳ [installment time deposits]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top