- Từ điển Nhật - Việt
穏やか
Mục lục |
[ おだやか ]
adj-na
ôn hoà/hiền hòa
- 今朝は海がとても穏やかだ。: Sáng nay biển rất ôn hòa (hiền hòa)
- 彼の意見は穏やかだが、上司の意見は極端だ: ý kiến của anh ta thì ôn hòa nhưng ý kiến của ông chủ anh ta thì cực đoan
khe khẽ/nhẹ nhàng/thanh thản
- 先生はその生徒に穏やかに話した。: Thầy giáo nói chuyện nhẹ nhàng với học sinh đó
- 穏やかじゃないな: cậu chẳng nhẹ nhàng chút nào
- 話しぶりが穏やかだ: lối nói nhẹ nhàng
- 心穏やかでない: tâm không thanh thản
điềm đạm/yên ả/lặng sóng
- 彼は穏やか人柄だ。: Anh ta là người điềm đạm
- 穏やかな人: người điềm đạm
- 大洋は穏やかだったので、船旅は楽しかった: do đại dương lặng sóng (yên ả) nên con thuyền chạy êm
n
sự điềm đạm/sự yên ả/sự lặng sóng
- 田園生活の穏やかさ: sự yên ả của cuộc sống nông thôn
n
sự nhẹ nhàng/sự thanh thản
- 水面はとても穏やかで鏡のように見えた:M
- 彼は私たちが招待しなかったことで心中が穏やかなでなかった:Do tôi không mời anh ấy nên trong lòng thấy không yên
n
sự ôn hoà
- 政情がおだやかです:Tình hình chính trị yên ổn;穏やかな人柄:Người có tính ôn hoà
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
穏やかな
[ おだやかな ] n êm đềm -
穏やかな売り
Kinh tế [ おだやかなうりこみかた ] việc bán hàng kín đáo không qua quảng cáo mạnh [soft sell (BUS)] -
穢土
[ えど ] n thế giới trần tục -
穴
Mục lục 1 [ あな ] 1.1 adj-na 1.1.1 hốc 1.1.2 hang 1.1.3 hầm hố 1.1.4 hầm 1.2 n 1.2.1 lỗ hổng/khiếm khuyết 1.3 n 1.3.1 lỗ răng... -
穴埋め
Kinh tế [ あなうめ ] biện pháp tạm thời/biện pháp lấp chỗ trống [stopgap measure] Category : Tài chính [財政] -
穴ぐり
Kỹ thuật [ あなぐり ] doa lỗ [boring] -
穴に降りる
[ あなにおりる ] n xuống lỗ -
穴子
[ あなご ] n cá chình biển あなたは穴子の肉を食べたことがありますか: anh đã ăn thịt cá chình biển bao giờ chưa -
穴居人
[ けっきょじん ] n người sống ở hang động 穴居人(石器時代の): Người sống ở hang động (của thời kỳ đồ đá) -
穴をあける
[ あなをあける ] n dùi thủng -
穴を詰める
[ あなをつめる ] n trét -
穴開け
Kỹ thuật [ あなひらけ ] sự đục lỗ/sự dập lỗ [punching, piercing] -
穴抜き
Kỹ thuật [ あなぬき ] đục lỗ [pin hole piercing] -
穴検
Kỹ thuật [ あなけん ] kiểm tra thông lỗ [gauging or probe] -
穴明機
Kỹ thuật [ あなあけき ] máy đục lỗ [punching machine] -
究める
Mục lục 1 [ きわめる ] 1.1 v1 1.1.1 tìm hiểu/tìm hiểu đến cùng/cố gắng/cố gắng/đến cùng/tiến hành đến cùng 1.1.2 bồi... -
究極
[ きゅうきょく ] n, adj-no cùng cực/tận cùng/cuối cùng 究極の目標: mục tiêu cuối cùng -
究明
[ きゅうめい ] n sự điều tra cho rõ ràng/điều tra rõ/làm rõ/điều tra tìm hiểu ~の原因の究明: Điều tra tìm hiểu về... -
究明する
Mục lục 1 [ きゅうめい ] 1.1 vs 1.1.1 điều tra rõ 2 [ きゅうめいする ] 2.1 vs 2.1.1 tìm hiểu [ きゅうめい ] vs điều tra... -
空
Mục lục 1 [ から ] 1.1 n 1.1.1 sự rỗng không/trống rỗng/trống trải 2 [ そら ] 2.1 n 2.1.1 bầu trời 3 Tin học 3.1 [ から ]...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.