Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

筆箱

[ ふでばこ ]

n

hộp đựng bút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 筆順

    [ ひつじゅん ] n thứ tự viết
  • 筆記

    Mục lục 1 [ ひっき ] 1.1 n 1.1.1 bút ký 1.1.2 bút kí/việc viết bút kí [ ひっき ] n bút ký bút kí/việc viết bút kí
  • 筆記する

    [ ひっき ] vs viết bút kí
  • 筆記帳

    [ ひっきちょう ] n Sổ tay
  • 筆記体

    [ ひっきたい ] n Kiểu viết thảo
  • 筆記用具

    [ ひっきようぐ ] n thiết bị copy
  • 筆記試験

    [ ひっきしけん ] n cuộc thi viết
  • 筆談

    Mục lục 1 [ ひつだん ] 1.1 n 1.1.1 Liên lạc bằng văn bản 1.1.2 bút đàm [ ひつだん ] n Liên lạc bằng văn bản bút đàm
  • 筆跡

    [ ひっせき ] n Bản viết tay/chữ viết tay/bút tích
  • 筆跡鑑定

    [ ひっせきかんてい ] n sự giám định chữ viết
  • 筆蹟

    [ ひっせき ] n Bản viết tay/chữ viết tay/bút tích
  • 筆耕料

    [ ひっこうりょう ] n phí sao chép
  • 筆者

    [ ひっしゃ ] n phóng viên/kí giả
  • 筆法

    [ ひっぽう ] n bút pháp
  • 筆戦

    [ ひっせん ] n bút chiến
  • 筆才

    [ ひっさい ] n Tài năng văn học
  • [ など ] n Vân vân 高齢者では心機能等が低下していることが多く、過度の血圧低下や徐脈等が起こりやすい :Những...
  • 等しい

    Mục lục 1 [ ひとしい ] 1.1 adj 1.1.1 đều đặn 1.1.2 đẳng 1.1.3 bằng nhau/tương tự/giống như 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひとしい...
  • 等号

    Tin học [ とうごう ] bằng (=) [equal (=)]
  • 等差数列

    [ とうさすうれつ ] n Cấp số số học
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top