Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

筆談

Mục lục

[ ひつだん ]

n

Liên lạc bằng văn bản
bút đàm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 筆跡

    [ ひっせき ] n Bản viết tay/chữ viết tay/bút tích
  • 筆跡鑑定

    [ ひっせきかんてい ] n sự giám định chữ viết
  • 筆蹟

    [ ひっせき ] n Bản viết tay/chữ viết tay/bút tích
  • 筆耕料

    [ ひっこうりょう ] n phí sao chép
  • 筆者

    [ ひっしゃ ] n phóng viên/kí giả
  • 筆法

    [ ひっぽう ] n bút pháp
  • 筆戦

    [ ひっせん ] n bút chiến
  • 筆才

    [ ひっさい ] n Tài năng văn học
  • [ など ] n Vân vân 高齢者では心機能等が低下していることが多く、過度の血圧低下や徐脈等が起こりやすい :Những...
  • 等しい

    Mục lục 1 [ ひとしい ] 1.1 adj 1.1.1 đều đặn 1.1.2 đẳng 1.1.3 bằng nhau/tương tự/giống như 2 Kỹ thuật 2.1 [ ひとしい...
  • 等号

    Tin học [ とうごう ] bằng (=) [equal (=)]
  • 等差数列

    [ とうさすうれつ ] n Cấp số số học
  • 等式

    Mục lục 1 [ とうしき ] 1.1 n 1.1.1 Đẳng thức (toán học) 2 Kỹ thuật 2.1 [ とうしき ] 2.1.1 đẳng thức [equality] [ とうしき...
  • 等位

    [ とうい ] n đẳng vị 分析的連結的等位接続 :phân tích đẳng vị
  • 等位構造

    [ とういこうぞう ] n cấu trúc đẳng vị 等位構造縮約仮説 :giả thuyết giảm cấu trúc đẳng vị
  • 等価

    Mục lục 1 [ とうか ] 1.1 n 1.1.1 sự tương đương/cùng với mức đó 1.2 adj-na 1.2.1 tương đương/cùng với mức đó [ とうか...
  • 等価参照列

    Tin học [ とうかさんしょうれつ ] chuỗi tham chiếu bằng nhau [equivalent reference string]
  • 等価語

    Tin học [ とうかご ] từ tương đương [equivalent term]
  • 等圧式

    [ とうあつしき ] n Đường đẳng áp (khí tượng)
  • 等圧線

    [ とうあつせん ] n Đường đẳng áp (khí tượng)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top