Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

等比数列

[ とうひすうれつ ]

n

Cấp số hình học
マルサスによれば人口は等比級数的にふえるが, 生活資財は等差級数的にしかふえない. :Theo thuyết Malthyt, trong khi dân số tăng theo cấp số nhân thì phương thức sản xuất chỉ tăng theo cấp số cộng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 等温

    [ とうおん ] n Đẳng nhiệt 吸着等温線測定法 :phép đo hấp thu nhiệt 等温滴定熱量計 :phép đo nhiệt lượng chuẩn
  • 等温式

    [ とうおんしき ] n Đường đẳng nhiệt
  • 等温圧縮

    Kỹ thuật [ とうおんあっしょく ] ép đẳng nhiệt [isothermal compression]
  • 等温線

    [ とうおんせん ] n Đường đẳng nhiệt
  • 等方

    [ とうほう ] n Đẳng hướng 宇宙は一様で等方的でなくてはならない :Vũ trụ chắc chắn là đồng nhất và cùng một...
  • 等方写像

    Tin học [ とうほうしゃぞう ] ánh xạ đẳng hướng [isotropic mapping]
  • 等時

    Tin học [ とうじ ] đẳng thời [isochronous (a-no)] Explanation : Là việc chiếm thời gian bằng nhau.
  • 等時性

    Mục lục 1 [ とうじせい ] 1.1 n 1.1.1 tính đẳng thời 2 Tin học 2.1 [ とうじせい ] 2.1.1 đẳng thời [isochronous] [ とうじせい...
  • 等時性伝送

    Tin học [ とうじせいでんそう ] truyền dẫn đẳng thời [isochronous transmission]
  • 等時性通信

    Tin học [ とうじせいつうしん ] liên lạc đẳng thời [isochronous communication]
  • Mục lục 1 [ すじ ] 1.1 n 1.1.1 gân 1.1.2 cốt truyện [ すじ ] n gân cốt truyện ~に関係する筋 : Cốt truyện có liên quan...
  • 筋道

    [ すじみち ] n đạo lý/lý lẽ/lô gích/tuần tự/trật tự 筋道が立っていない: Không đứng theo trật tự 議論の筋道が分からなくなる:...
  • 筋違い

    Mục lục 1 [ すじちがい ] 1.1 adj-na 1.1.1 sai lệch/trật/không đúng/chệch/lệch/trật xương khớp 1.2 n 1.2.1 sự sai lệch/sự...
  • 筋肉

    [ きんにく ] n cơ bắp/bắp thịt/tay chân  ~ 労働者: người lao động tay chân
  • 筋肉注射する

    [ きんにくちゅうしゃする ] n tiêm bắp thịt
  • 筋書き

    [ すじがき ] n cốt truyện/tóm tắt (人)が作成した筋書き: Cốt truyện đã được viết bởi ~ はっきりした筋書き:...
  • Mục lục 1 [ かん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 ống bơm 1.1.2 ống 2 [ くだ ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 ống/tuýp/ống quản 2.1.2 kèn 3 Kỹ thuật 3.1...
  • 管弦楽

    [ かんげんがく ] n âm nhạc soạn cho dàn nhạc 管弦楽(曲): giai điệu của âm nhạc soạn cho dàn nhạc 管弦楽に作曲する:...
  • 管弦楽団

    [ かんげんがくだん ] n đoàn nhạc/dàn nhạc イギリス室内管弦楽団: dàn nhạc nước Anh ジャズ管弦楽団: dàn nhạc zazz...
  • 管区

    [ かんく ] n địa hạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top