Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

等方写像

Tin học

[ とうほうしゃぞう ]

ánh xạ đẳng hướng [isotropic mapping]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 等時

    Tin học [ とうじ ] đẳng thời [isochronous (a-no)] Explanation : Là việc chiếm thời gian bằng nhau.
  • 等時性

    Mục lục 1 [ とうじせい ] 1.1 n 1.1.1 tính đẳng thời 2 Tin học 2.1 [ とうじせい ] 2.1.1 đẳng thời [isochronous] [ とうじせい...
  • 等時性伝送

    Tin học [ とうじせいでんそう ] truyền dẫn đẳng thời [isochronous transmission]
  • 等時性通信

    Tin học [ とうじせいつうしん ] liên lạc đẳng thời [isochronous communication]
  • Mục lục 1 [ すじ ] 1.1 n 1.1.1 gân 1.1.2 cốt truyện [ すじ ] n gân cốt truyện ~に関係する筋 : Cốt truyện có liên quan...
  • 筋道

    [ すじみち ] n đạo lý/lý lẽ/lô gích/tuần tự/trật tự 筋道が立っていない: Không đứng theo trật tự 議論の筋道が分からなくなる:...
  • 筋違い

    Mục lục 1 [ すじちがい ] 1.1 adj-na 1.1.1 sai lệch/trật/không đúng/chệch/lệch/trật xương khớp 1.2 n 1.2.1 sự sai lệch/sự...
  • 筋肉

    [ きんにく ] n cơ bắp/bắp thịt/tay chân  ~ 労働者: người lao động tay chân
  • 筋肉注射する

    [ きんにくちゅうしゃする ] n tiêm bắp thịt
  • 筋書き

    [ すじがき ] n cốt truyện/tóm tắt (人)が作成した筋書き: Cốt truyện đã được viết bởi ~ はっきりした筋書き:...
  • Mục lục 1 [ かん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 ống bơm 1.1.2 ống 2 [ くだ ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 ống/tuýp/ống quản 2.1.2 kèn 3 Kỹ thuật 3.1...
  • 管弦楽

    [ かんげんがく ] n âm nhạc soạn cho dàn nhạc 管弦楽(曲): giai điệu của âm nhạc soạn cho dàn nhạc 管弦楽に作曲する:...
  • 管弦楽団

    [ かんげんがくだん ] n đoàn nhạc/dàn nhạc イギリス室内管弦楽団: dàn nhạc nước Anh ジャズ管弦楽団: dàn nhạc zazz...
  • 管区

    [ かんく ] n địa hạt
  • 管制

    [ かんせい ] n sự quản chế/quản chế/điều khiển レーダー航空交通管制: điều khiển hệ thống giao thông đường không...
  • 管制塔

    [ かんせいとう ] n tháp canh/chòi canh 管制塔(空港の): tháp canh hàng không 管制塔からの許可: cho phép từ chòi canh
  • 管内

    Mục lục 1 [ かんない ] 1.1 n 1.1.1 phạm vi quản lý/khu vực quản lý 1.1.2 bên trong [ かんない ] n phạm vi quản lý/khu vực...
  • 管理

    Mục lục 1 [ かんり ] 1.1 n 1.1.1 sự quản lí/sự bảo quản/quản lý/bảo quản 2 Kinh tế 2.1 [ かんり ] 2.1.1 sự quản lý [Management]...
  • 管理する

    Mục lục 1 [ かんり ] 1.1 vs 1.1.1 quản lý 1.1.2 bảo quản 2 [ かんりする ] 2.1 vs 2.1.1 chăm lo 2.1.2 cai quản [ かんり ] vs quản...
  • 管理委員会

    Kinh tế [ かんりいいんかい ] ban quản trị [board of administration]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top