Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

筋道

[ すじみち ]

n

đạo lý/lý lẽ/lô gích/tuần tự/trật tự
筋道が立っていない: Không đứng theo trật tự
議論の筋道が分からなくなる: Tôi không hiểu tuần tự của cuộc thảo luận này
筋道の通った考え方をする: Cách suy nghĩ thông suốt đạo lý
筋道の通った話: Nói thấu đạo lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 筋違い

    Mục lục 1 [ すじちがい ] 1.1 adj-na 1.1.1 sai lệch/trật/không đúng/chệch/lệch/trật xương khớp 1.2 n 1.2.1 sự sai lệch/sự...
  • 筋肉

    [ きんにく ] n cơ bắp/bắp thịt/tay chân  ~ 労働者: người lao động tay chân
  • 筋肉注射する

    [ きんにくちゅうしゃする ] n tiêm bắp thịt
  • 筋書き

    [ すじがき ] n cốt truyện/tóm tắt (人)が作成した筋書き: Cốt truyện đã được viết bởi ~ はっきりした筋書き:...
  • Mục lục 1 [ かん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 ống bơm 1.1.2 ống 2 [ くだ ] 2.1 n, n-suf 2.1.1 ống/tuýp/ống quản 2.1.2 kèn 3 Kỹ thuật 3.1...
  • 管弦楽

    [ かんげんがく ] n âm nhạc soạn cho dàn nhạc 管弦楽(曲): giai điệu của âm nhạc soạn cho dàn nhạc 管弦楽に作曲する:...
  • 管弦楽団

    [ かんげんがくだん ] n đoàn nhạc/dàn nhạc イギリス室内管弦楽団: dàn nhạc nước Anh ジャズ管弦楽団: dàn nhạc zazz...
  • 管区

    [ かんく ] n địa hạt
  • 管制

    [ かんせい ] n sự quản chế/quản chế/điều khiển レーダー航空交通管制: điều khiển hệ thống giao thông đường không...
  • 管制塔

    [ かんせいとう ] n tháp canh/chòi canh 管制塔(空港の): tháp canh hàng không 管制塔からの許可: cho phép từ chòi canh
  • 管内

    Mục lục 1 [ かんない ] 1.1 n 1.1.1 phạm vi quản lý/khu vực quản lý 1.1.2 bên trong [ かんない ] n phạm vi quản lý/khu vực...
  • 管理

    Mục lục 1 [ かんり ] 1.1 n 1.1.1 sự quản lí/sự bảo quản/quản lý/bảo quản 2 Kinh tế 2.1 [ かんり ] 2.1.1 sự quản lý [Management]...
  • 管理する

    Mục lục 1 [ かんり ] 1.1 vs 1.1.1 quản lý 1.1.2 bảo quản 2 [ かんりする ] 2.1 vs 2.1.1 chăm lo 2.1.2 cai quản [ かんり ] vs quản...
  • 管理委員会

    Kinh tế [ かんりいいんかい ] ban quản trị [board of administration]
  • 管理室

    [ かんりしつ ] vs phòng quản lý
  • 管理対象

    Tin học [ かんりたいしょう ] đối tượng được quản lý [Managed object]
  • 管理人

    Kinh tế [ かんりにん ] người quản lý [manager]
  • 管理会計

    Kinh tế [ かんりかいけい ] kế toán để quản lý [Accounting for Control] Explanation : 外部に公表する財務諸表を作成するための会計処理を財務会計という。一方、社内の内部管理のための会計処理を管理会計という。管理会計でも財務会計で作成する試算表や決算書を使用したりするが、管理会計にはルールがない。予算管理、原価分析、顧客別収益分析など、会社の必要性に基づいて任意に作成するものが管理会計である。管理会計は、あくまで内部管理が目的であるので、正確性だけでなく、使いやすさや迅速性も求められる。
  • 管理作業

    Tin học [ かんりさぎょう ] nhiệm vụ quản lý/chức năng quản lý [management task/management function]
  • 管理体制

    Tin học [ かんりたいせい ] hệ thống quản lý [management system]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top