Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

管内

Mục lục

[ かんない ]

n

phạm vi quản lý/khu vực quản lý
bên trong
管内空気: không khí bên trong
腸管内をきれいにするといわれている: được coi là giúp làm sạch (bên trong) hệ tiêu hóa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 管理

    Mục lục 1 [ かんり ] 1.1 n 1.1.1 sự quản lí/sự bảo quản/quản lý/bảo quản 2 Kinh tế 2.1 [ かんり ] 2.1.1 sự quản lý [Management]...
  • 管理する

    Mục lục 1 [ かんり ] 1.1 vs 1.1.1 quản lý 1.1.2 bảo quản 2 [ かんりする ] 2.1 vs 2.1.1 chăm lo 2.1.2 cai quản [ かんり ] vs quản...
  • 管理委員会

    Kinh tế [ かんりいいんかい ] ban quản trị [board of administration]
  • 管理室

    [ かんりしつ ] vs phòng quản lý
  • 管理対象

    Tin học [ かんりたいしょう ] đối tượng được quản lý [Managed object]
  • 管理人

    Kinh tế [ かんりにん ] người quản lý [manager]
  • 管理会計

    Kinh tế [ かんりかいけい ] kế toán để quản lý [Accounting for Control] Explanation : 外部に公表する財務諸表を作成するための会計処理を財務会計という。一方、社内の内部管理のための会計処理を管理会計という。管理会計でも財務会計で作成する試算表や決算書を使用したりするが、管理会計にはルールがない。予算管理、原価分析、顧客別収益分析など、会社の必要性に基づいて任意に作成するものが管理会計である。管理会計は、あくまで内部管理が目的であるので、正確性だけでなく、使いやすさや迅速性も求められる。
  • 管理作業

    Tin học [ かんりさぎょう ] nhiệm vụ quản lý/chức năng quản lý [management task/management function]
  • 管理体制

    Tin học [ かんりたいせい ] hệ thống quản lý [management system]
  • 管理ツール

    Tin học [ かんりツール ] công cụ quản lý [management tool]
  • 管理オブジェクトクラス

    Tin học [ かんりオブジェクトクラス ] lớp đối tượng được quản lý [managed object class]
  • 管理システム

    Mục lục 1 [ かんりしすてむ ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống quản lý 2 Tin học 2.1 [ かんりシステム ] 2.1.1 hệ thống quản lý [managing...
  • 管理図

    Kỹ thuật [ かんりず ] biểu đồ quản lý [control chart]
  • 管理図法

    Kỹ thuật [ かんりずほう ] phương pháp hình quản lý [control chart method] Category : chất lượng [品質]
  • 管理線

    Kỹ thuật [ かんりせん ] đường quản lý [control line] Category : chất lượng [品質]
  • 管理環境

    Tin học [ かんりかんきょう ] môi trường quản lý [management environment]
  • 管理用管理図

    Kỹ thuật [ かんりようかんりず ] hình quản lý dùng cho quản lý
  • 管理領域

    Tin học [ かんりりょういき ] lĩnh vực quản lý/vùng quản lý [Management Domain/MD]
  • 管理領域名

    Tin học [ かんりりょういきめい ] tên miền quản lý [management domain name]
  • 管理項目

    Kinh tế [ かんりこうもく ] hạng mục quản lý [Control Points] Explanation : 管理項目とは、目標の中間状態を知るために設けた点検項目をいい、状態を知って手を打つものをいう。///一般に、管理項目と呼ばれているものは、次のように区分できる。(1)結果を知るためのもの、(2)基準を決めるためのもの、(3)管理するためのもの、の3つである。///そして、具体的には、(1)管理項目を決める、(2)管理基準を決める、(3)点検の時期と方法を決める、ことにより進める。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top