Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ あら ]

Tiếp đầu ngữ

Thô ,nhám,xù xì
粗雑(な):Thô nhám,xù xì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 粗原稿

    Kinh tế [ あらげんこう ] bản nháp [rough (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 粗い

    [ あらい ] adj thô/cục mịch/gồ ghề/khấp khiểng/lổn nhổn 粗い歯: hàm răng khấp khiểng 布目の粗い: loại vải thô この浜の砂は非常に粗い:...
  • 粗さ

    Kỹ thuật [ あらさ ] độ thô ráp [roughness]
  • 粗さ標準片

    Kỹ thuật [ あらさひょうじゅんへん ] mẫu đo độ nhám [roughness plate] Category : đo lường [計測]
  • 粗大

    Mục lục 1 [ そだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 cục mịch/thô lỗ 1.2 n 1.2.1 sự cục mịch/sự thô lỗ [ そだい ] adj-na cục mịch/thô...
  • 粗利益

    Kinh tế [ あらりえき ] tổng lợi nhuận [Gross profit] Category : 財務分析 Explanation : 証券取引法の財務諸表等規則による損益計算書上において、売上から売上原価を差し引いた利益のこと。粗利益(あらりえき)をさす。///売上総利益=売上高-売上原価
  • 粗筋

    [ あらすじ ] n nét phác thảo/nét chính/đề cương/bản tóm tắt/ngắn gọn 話の粗筋を述べる: trình bày câu chuyện một...
  • 粗食

    [ そしょく ] n chế độ ăn uống đơn giản/thức ăn nghèo nàn 粗衣粗食に甘んじる :Hài lòng với cuộc sống thanh đạm...
  • 粗野

    Mục lục 1 [ そや ] 1.1 adj-na 1.1.1 cục mịch/thô kệch 1.2 n 1.2.1 sự cục mịch/sự thô kệch [ そや ] adj-na cục mịch/thô kệch...
  • 粗野な

    Mục lục 1 [ そやな ] 1.1 n 1.1.1 đểu cáng 1.1.2 đểu 1.1.3 cục mịch [ そやな ] n đểu cáng đểu cục mịch
  • 粗雑な

    Mục lục 1 [ そざつな ] 1.1 n 1.1.1 xấc 1.1.2 thô sơ 1.1.3 cục cằn 1.1.4 cộc cằn [ そざつな ] n xấc thô sơ cục cằn cộc...
  • 粗暴

    Mục lục 1 [ そぼう ] 1.1 n 1.1.1 sự thô bạo 1.2 adj-na 1.2.1 thô bạo [ そぼう ] n sự thô bạo adj-na thô bạo
  • 粗暴な

    Mục lục 1 [ そぼうな ] 1.1 adj-na 1.1.1 xâm 1.1.2 thô bạo [ そぼうな ] adj-na xâm thô bạo
  • 粗末

    Mục lục 1 [ そまつ ] 1.1 / THÔ MẠT / 1.2 n 1.2.1 sự thô/sự cục mịch/sự thô kệch 1.2.2 sự hèn mọn/ thấp kém 1.3 adj-na 1.3.1...
  • 粗末な

    [ そまつな ] adj-na thô
  • 粗悪

    Mục lục 1 [ そあく ] 1.1 n 1.1.1 sự thô lỗ/sự lỗ mãng/sự hung dữ/kém chất lượng 1.2 adj-na 1.2.1 thô lỗ/lỗ mãng/hung dữ/thô...
  • [ つぶ ] n, n-suf hạt/hột 乾燥中に焦げた粒 :Những hạt đã bị cháy trong quá trình sấy khô. 完全粒 :Các hạt hoàn...
  • 粒子

    [ りゅうし ] n hạt/phần tử 陽子・中性子などの粒子 : Phần tử như electron và nơtơron. 光の粒子説 :Học thuyết...
  • 粒度

    Mục lục 1 [ りゅうど ] 1.1 n 1.1.1 độ chi tiết 2 Kỹ thuật 2.1 [ りゅうど ] 2.1.1 độ chi tiết [granularity] 2.1.1.1 入力の解釈して、イベントと認識する情報の粒度を大きくしよう。...
  • 粒状

    Mục lục 1 [ りゅうじょう ] 1.1 adj-no 1.1.1 có hình hột/có hình hạt 1.2 n 1.2.1 dạng hình hạt/dạng hình hột [ りゅうじょう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top