- Từ điển Nhật - Việt
系列
Mục lục |
[ けいれつ ]
n
hệ thống/loạt/xêri/chuỗi/dãy/hệ
- 基礎的系列: Hệ thống cơ bản
- 汚水生物系列: Hệ sinh vật bị chết do ô nhiễm nước
- データ系列: Chuỗi dữ liệu
- スペクトルの可視部にある輝線と吸収線の系列: Chuỗi ánh sáng phát ra và đường hấp thụ ở phần có thể nhìn thấy được của quang phổ
dòng
Tin học
[ けいれつ ]
chuỗi/dãy [sequence]
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
系図
Mục lục 1 [ けいず ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 dòng dõi 1.2 n 1.2.1 sơ đồ gia tộc/phả hệ [ けいず ] n, n-suf dòng dõi n sơ đồ gia... -
系統
Mục lục 1 [ けいとう ] 1.1 n 1.1.1 hệ thống 2 Kỹ thuật 2.1 [ けいとう ] 2.1.1 hệ thống [system, line] [ けいとう ] n hệ thống... -
系統化
[ けいとうか ] n hệ thống hoá -
系統図
Kỹ thuật [ けいとうず ] sơ đồ hệ thống [system diagram] -
系統誤差
Kinh tế [ けいとうごさ ] sai sót có tính hệ thống [systematic error (SMP)] -
系統抽出
Kinh tế [ けいとうちゅうしゅつ ] việc chọn mẫu theo hệ thống [systematic sampling (SMP)] -
系譜
[ けいふ ] n phả hệ/gia hệ/hệ thống/hệ/dòng ユートピアン小説の ~: dòng tiểu thuyết utopian, dòng tiểu thuyết lãng... -
糾合
[ きゅうごう ] n sự tập hợp/sự tập trung/tập hợp/tập trung -
糾弾
[ きゅうだん ] n sự công kích/sự chỉ trích/sự chê trách/sự lên án/sự buộc tội/sự kết tội/công kích/chỉ trích/chê... -
糾弾する
[ きゅうだんする ] vs công kích/chỉ trích 厳しく糾弾する: chỉ trích mạnh mẽ
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Public Transportation
283 lượt xemThe Space Program
205 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemRestaurant Verbs
1.407 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemOccupations III
201 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemMath
2.092 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"