Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

約束手形

Kinh tế

[ やくそくてがた ]

lệnh phiếu/kỳ phiếu [promissory note]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 約束手形振出人

    Kinh tế [ やくそくてがたふりだしにん ] người ký phát (lệnh phiếu) [maker] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 約款

    Mục lục 1 [ やっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản 2 Kinh tế 2.1 [ やっかん ] 2.1.1 điều khoản [clause] [ やっかん ] n điều khoản...
  • 約款修正

    Kinh tế [ やっかんしゅうせい ] sửa đổi điều khoản [modificaltion of the terms] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 約款修整

    [ やっかんしゅうせい ] n sửa đổi điều khoản
  • Mục lục 1 [ くれない ] 1.1 n 1.1.1 màu đỏ 2 [ べに ] 2.1 n 2.1.1 son 2.1.2 đỏ thẫm [ くれない ] n màu đỏ [ べに ] n son đỏ...
  • 紅と白粉

    [ べにとおしろい ] n son phấn
  • 紅い唇

    [ あかいくちびる ] n môi hồng/môi đỏ 厚く肉感的な紅い唇をしている: Có đôi môi đỏ dày và gợi cảm
  • 紅塵

    [ こうじん ] n Đám mây bụi/thế giới trần tục/hồng trần
  • 紅唇

    [ こうしん ] n môi hồng/môi đỏ
  • 紅冠鳥

    [ こうかんちょう ] n chim giáo chủ
  • 紅玉

    [ こうぎょく ] n Hồng ngọc/ngọc Ruby
  • 紅組

    [ あかぐみ ] n Đội đỏ
  • 紅白

    [ こうはく ] n màu đỏ và trắng 日本では祝い事をするとき良く紅白の幕を張る。: Ở Nhật Bản vào những dịp lễ...
  • 紅顔

    [ こうがん ] n hồng nhan/phận má hồng
  • 紅茶

    Mục lục 1 [ こうちゃ ] 1.1 n 1.1.1 trà đen/hồng trà 1.1.2 chè đen [ こうちゃ ] n trà đen/hồng trà イギリス人はふつう紅茶にミルクを入れて飲む。:...
  • 紅藻

    [ こうそう ] n tảo đỏ
  • 紅葉

    Mục lục 1 [ こうよう ] 1.1 n 1.1.1 cây thích (ở Nhật Bản)/sự đổi sắc lá vào mùa thu 2 [ もみじ ] 2.1 n 2.1.1 cây thích (lá...
  • 紅蓮

    [ ぐれん ] n hoa sen hồng
  • 紅色

    [ こうしょく ] n Màu đỏ 紅色のガラス: Cốc thủy tinh màu đỏ 紅色舌: Lưỡi màu đỏ 淡い紅色: Màu đỏ nhạt
  • 紅梅

    [ こうばい ] n cây mai hồng/cây hồng mai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top