- Từ điển Nhật - Việt
紅色
[ こうしょく ]
n
Màu đỏ
- 紅色のガラス: Cốc thủy tinh màu đỏ
- 紅色舌: Lưỡi màu đỏ
- 淡い紅色: Màu đỏ nhạt
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
紅梅
[ こうばい ] n cây mai hồng/cây hồng mai -
紅海
[ こうかい ] n Biển đỏ/Hồng Hải -
紅旗
[ こうき ] n cờ đỏ -
紋切り型
Mục lục 1 [ もんきりがた ] 1.1 adj-na, adj-no 1.1.1 công thức/rập khuôn/sáo mòn/sáo rỗng/nhàm/sách vở 1.2 n 1.2.1 sự nói theo... -
紋章
[ もんしょう ] n huy hiệu (của dòng họ Nhật) -
紋網率
[ もんもうりつ ] n tỷ lệ mù chữ -
紛失
[ ふんしつ ] n việc làm mất/việc đánh mất 警察に紛失届が出されないうちは旅券の再交付はできない:Chúng tôi không... -
紛失する
Mục lục 1 [ ふんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 làm mất/đánh mất 2 [ ふんしつする ] 2.1 vs 2.1.1 đánh rớt 2.1.2 đánh rơi [ ふんしつ... -
紛争
Mục lục 1 [ ふんそう ] 1.1 n 1.1.1 cuộc tranh chấp/sự phân tranh 2 Kinh tế 2.1 [ ふんそう ] 2.1.1 tranh chấp [dispute] [ ふんそう... -
紛争解決
Kinh tế [ ふんそうかいけつ ] giải quyết tranh chấp [settlement of a dispute] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Supermarket
1.147 lượt xemPrepositions of Description
126 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemAircraft
276 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.