Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

紊乱

[ びんらん ]

n

sự lộn xộn
(人)を風紀紊乱行為で逮捕する :Người đó bị bắt vì những hành động phá rối
秩序の紊乱 :trật tự lộn xộn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 級数

    Tin học [ きゅうすう ] cấp số [series]
  • 納まる

    Mục lục 1 [ おさまる ] 1.1 v5r 1.1.1 thu/nạp 1.1.2 giải quyết/kết thúc 1.1.3 bình tĩnh/bình thường/lưu/ở lại [ おさまる...
  • 納受

    [ のうじゅ ] n Sự công nhận/sự tiếp nhận
  • 納屋

    [ なや ] n lán 農機具を納屋から出す: lấy dụng cụ từ trong lán ra
  • 納付

    Mục lục 1 [ のうふ ] 1.1 n 1.1.1 Sự thanh toán/sự cung cấp 2 Kinh tế 2.1 [ のうふ ] 2.1.1 việc thanh toán [payment] [ のうふ ]...
  • 納付金

    [ のうふきん ] n tiền đóng góp
  • 納付済みの暫定税額が税額決算申告書による金額よりも少ない

    Kinh tế [ のうふずみのざんていぜいがくがぜいがくけっさんしんこくしょによるきんがくよりもすくない ] Số thuế...
  • 納得

    [ なっとく ] n sự lý giải/sự đồng ý 納得がいく: có thể lý giải
  • 納得させる

    [ おさむとくさせる ] n đả thông tư tưởng
  • 納得する

    [ なっとく ] vs lý giải/đồng ý 母に納得してもらう: xin mẹ đồng ý
  • 納める

    Mục lục 1 [ おさめる ] 1.1 v5r 1.1.1 nộp 1.1.2 đóng 1.2 v1 1.2.1 thu/cất/tàng trữ 1.3 v1 1.3.1 tiếp thu/thu vào [ おさめる ] v5r...
  • 納品

    [ のうひん ] n sự giao hàng
  • 納入

    [ のうにゅう ] n sự thu nạp
  • 納入する

    [ のうにゅう ] vs thu nạp
  • 納入業者

    Tin học [ のうにゅうぎょうしゃ ] nhà cung cấp [supplier/provider/vendor]
  • 納税

    [ のうぜい ] n nộp thuế
  • 納税する

    [ のうぜいする ] n đóng thuế
  • 納税義務

    Mục lục 1 [ のうぜいぎむ ] 1.1 n 1.1.1 Nghĩa vụ đóng thuế 2 Kinh tế 2.1 [ のうぜいぎむ ] 2.1.1 Nghĩa vụ nộp thuế [Tax liability]...
  • 納税額

    [ のうぜいがく ] n tiền thuế
  • 納税者

    [ のうぜいしゃ ] n Người đóng thuế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top