Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

純白

[ じゅんはく ]

n

trắng tinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 純白な

    [ じゅんはくな ] n trinh bạch
  • 純運賃

    Kinh tế [ じゅんうんちん ] cước tịnh [net freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純風袋

    Kinh tế [ じゅんふうたい ] trọng lượng bì tịnh [net tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純資産

    [ じゅんしさん ] n tài sản thuần 純資産の引受額: giá chuyển nhượng tài sản thuần 純資産の増減: giảm tài sản thuần...
  • 純資産総額

    Kinh tế [ じゅんしさんそうがく ] giá trị tài sản tịnh [NAV(Net Asset Value)] Category : 財務分析 Explanation : 「資産」から「負債」を差し引いた金額。
  • 純輸出国

    Kinh tế [ じゅんゆしゅつこく ] nước xuất khẩu tịnh [net exporter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純輸入国

    Kinh tế [ じゅんゆにゅうこく ] nước nhập khẩu tịnh [net importer] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純金

    [ じゅんきん ] n vàng nguyên chất
  • 純金属

    Kỹ thuật [ じゅんきんぞく ] kim loại nguyên chất [pure metal]
  • 純正味量

    Kinh tế [ じゅんしょうみりょう ] trọng lượng tịnh thực tế [net weight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 純正部品

    Kỹ thuật [ じゅんせいぶひん ] phụ tùng chính hãng
  • 純毛

    [ じゅんもう ] n bông nguyên chất
  • 純水

    Kỹ thuật [ じゅんすい ] nước tinh khiết [demineralized water]
  • 純潔

    Mục lục 1 [ じゅんけつ ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 tiết trinh 1.1.2 thuần khiết [ じゅんけつ ] n, adj-na tiết trinh thuần khiết
  • 純潔な

    Mục lục 1 [ じゅんけつな ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 trinh 1.1.2 thuần phong [ じゅんけつな ] n, adj-na trinh thuần phong
  • 純朴

    [ じゅんぼく ] n chất phác
  • 純朴な

    Mục lục 1 [ じゅんぼくな ] 1.1 n 1.1.1 hồn nhiên 1.1.2 dại dột [ じゅんぼくな ] n hồn nhiên dại dột
  • 純情

    Mục lục 1 [ じゅんじょう ] 1.1 n 1.1.1 thuần tính 1.2 n, adj-na 1.2.1 tình cảm trong sáng [ じゅんじょう ] n thuần tính n, adj-na...
  • 純文学

    [ じゅんぶんがく ] n văn học thuần tuý
  • 純日本風

    [ じゅんにほんふう ] n phong cách Nhật bản thuần tuý
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top