- Từ điển Nhật - Việt
紛らわしい
[ まぎらわしい ]
adj
gây bối rối/mơ hồ/gây lầm lạc/không rõ ràng
- こたえは紛らわしいだ: câu trả lời không rõ ràng
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
紛らわす
[ まぎらわす ] v5s làm hướng (suy nghĩ) sang hướng khác/làm sao lãng/làm phân tâm ~から気を紛らわす :Làm sao lãng khỏi... -
紛糾
[ ふんきゅう ] n sự hỗn loạn/sự lộn xộn それでは問題が紛糾するばかりだ. :Tóm lại, vấn đề đó chỉ toàn... -
紛糾した
[ ふんきゅうした ] n diệu vợi -
紛糾する
[ ふんきゅうする ] n triền miên -
紀州
[ きしゅう ] n dị tục -
紀元
Mục lục 1 [ きげん ] 1.1 n 1.1.1 kỷ nguyên 1.1.2 kỉ nguyên [ きげん ] n kỷ nguyên kỉ nguyên キリスト紀元の初め頃: khởi... -
紀元後
[ きげんご ] n sau công nguyên/sau kỉ nguyên -
紀元前
[ きげんぜん ] n, n-adv trước công nguyên/trước kỉ nguyên 紀元前300年から始まる: bắt đầu từ năm 300 trước công nguyên -
紀元前―年
[ きげんぜんーとし ] n năm - trước công nguyên ピラミッドは、紀元前2000年前後に立てられた。: Kim Tự Tháp được... -
紀行
[ きこう ] n sự ghi chép/ghi chép/nhật ký hành trình/du ký 紀行作家: tác giả của nhật ký hành trình コンゴ紀行: nhật...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
276 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?