Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

組合せ回路

Tin học

[ くみあわせかいろ ]

mạch phối hợp [combinational circuit]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 組合せ条件

    Tin học [ くみあわせじょうけん ] điều kiện kết hợp [combined condition]
  • 組合定款

    Kinh tế [ くみあいていかん ] điều lệ hội buôn [articles of partnership]
  • 組合わせ

    [ くみあわせ ] n sự kết hợp/sự phối hợp/kết hợp/phối hợp/liên kết 職人組合わせ: sự liên kết những người lao...
  • 組合わせる

    Mục lục 1 [ くみあわせる ] 1.1 n 1.1.1 chập vào 1.1.2 chập lại [ くみあわせる ] n chập vào chập lại
  • 組合員

    Kinh tế [ くみあいいん ] hội viên (hội buôn) [partner]
  • 組始端

    Tin học [ くみしたん ] vị trí ký tự đầu tiên trong dãy [first character position of line]
  • 組上り濃度

    Tin học [ くみあがりのうど ] màu in nghệ thuật [typographic color]
  • 組む

    Mục lục 1 [ くむ ] 1.1 v5m 1.1.1 xoắn 1.1.2 lắp ghép [ くむ ] v5m xoắn lắp ghép 手で組む: lắp ghép bằng tay 長時間取り組む(仕事などに):...
  • 組立

    Kỹ thuật [ くみたて ] sự lắp ráp [assembling]
  • 組立て

    Tin học [ くみたて ] lắp ráp [reassembling]
  • 組立て工

    [ くみたてこう ] n người lắp ráp 組立て工程 :công đoạn lắp ráp
  • 組立て工場

    [ くみたてこうじょう ] n nhà máy lắp ráp
  • 組立て住宅

    [ くみたてじゅうたく ] n nhà lắp ghép
  • 組立てる

    Mục lục 1 [ くみたてる ] 1.1 vs 1.1.1 ráp lại 1.1.2 ráp 1.1.3 cấu tạo [ くみたてる ] vs ráp lại ráp cấu tạo
  • 組立ジグ

    Kỹ thuật [ くみたてジグ ] gá lắp ráp [assembly jig]
  • 組立機械

    Kỹ thuật [ くみたてきかい ] máy lắp ráp [assembling machine]
  • 組織

    Mục lục 1 [ そしき ] 1.1 n 1.1.1 tổ chức 2 Kinh tế 2.1 [ そしき ] 2.1.1 tổ chức [Organization] [ そしき ] n tổ chức 社会の組織:tổ...
  • 組織する

    [ そしき ] vs tổ chức/cấu trúc 内閣を組織: tổ chức nội các
  • 組織名

    Tin học [ そしきめい ] tên tổ chức [organization name]
  • 組織的市場

    Kinh tế [ そしきてきしじょう ] thị trường có tổ chức [organized market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top