Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

組立ジグ

Kỹ thuật

[ くみたてジグ ]

gá lắp ráp [assembly jig]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 組立機械

    Kỹ thuật [ くみたてきかい ] máy lắp ráp [assembling machine]
  • 組織

    Mục lục 1 [ そしき ] 1.1 n 1.1.1 tổ chức 2 Kinh tế 2.1 [ そしき ] 2.1.1 tổ chức [Organization] [ そしき ] n tổ chức 社会の組織:tổ...
  • 組織する

    [ そしき ] vs tổ chức/cấu trúc 内閣を組織: tổ chức nội các
  • 組織名

    Tin học [ そしきめい ] tên tổ chức [organization name]
  • 組織的市場

    Kinh tế [ そしきてきしじょう ] thị trường có tổ chức [organized market] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 組織風土

    Kinh tế [ そしきふうど ] môi trường tổ chức [Organizational Environment] Explanation : 組織風土とは、会社の歴史、経営方針、制度、人事政策などから醸成され、社員の考え方や行動の仕方に影響を及ぼしている組織の特性をいう。組織風土が取り上げられるのは、現在の組織風土が経営環境の実情に合わず、組織風土の革新が求められている場合である。///組織風土の変革は上から行うことが原則である。変革の必要性を明らかにする、変革の方向を明示する、そして実行する、ことが求められる。
  • 組終端

    Tin học [ くみしゅうたん ] vị trí ký tự cuối cùng trong dãy [last character position of line]
  • 組為替

    Kinh tế [ くみかわせ ] bộ hối phiếu [set of exchange]
  • 組見本

    Kinh tế [ くみみほん ] bộ mẫu hàng [range of patterns/set of samples]
  • 組込み

    Tin học [ くみこみ ] được cài đặt sẵn/được định nghĩa trước [built-in/predefined/intrinsic]
  • 組閣

    [ そかく ] n việc tổ chức nội các/việc sắp xếp nội các 安定した社会には、一党による組閣が必要というのがその党の考えだった :Đảng...
  • 組長

    [ くみちょう ] vs tổ trưởng
  • 組(手形)

    Kinh tế [ くみ(てがた) ] bộ (chứng từ, hối phiếu) [set]
  • 組残し

    [ くみのこし ] n bộ phận quên không lắp vào
  • 組成

    [ そせい ] n cấu tạo/kết cấu/cấu thành めっき浴組成 :kết cấu mạ アポタンパク質組成 :cấu tạo chất apoprotein
  • 組成する

    [ そせい ] vs cấu tạo/kết cấu/cấu thành それは何から組成されているのか.:nó có cấu tạo từ những cái gì
  • 組手形

    Mục lục 1 [ くみてがた ] 1.1 n 1.1.1 bộ hối phiếu 1.1.2 bộ chứng từ [ くみてがた ] n bộ hối phiếu bộ chứng từ
  • 疎い

    Mục lục 1 [ うとい ] 1.1 adj 1.1.1 xa (trong quan hệ họ hàng)/xa xôi (về không gian hoặc thời gian)/xa lạ/không thân mật/lạ...
  • 疎か

    Mục lục 1 [ おろそか ] 1.1 adj-na 1.1.1 thờ ơ/không quan tâm/lãng quên/lãng phí/sao lãng 1.2 n 1.2.1 thờ ơ/không quan tâm/lờ đi/lãng...
  • 疎外

    [ そがい ] n sự làm cho xa rời/sự ly gián/sự làm cho ghẻ lạnh 障害者とその家族に対する経済的および社会的疎外 :sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top