Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

組残し

[ くみのこし ]

n

bộ phận quên không lắp vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 組成

    [ そせい ] n cấu tạo/kết cấu/cấu thành めっき浴組成 :kết cấu mạ アポタンパク質組成 :cấu tạo chất apoprotein
  • 組成する

    [ そせい ] vs cấu tạo/kết cấu/cấu thành それは何から組成されているのか.:nó có cấu tạo từ những cái gì
  • 組手形

    Mục lục 1 [ くみてがた ] 1.1 n 1.1.1 bộ hối phiếu 1.1.2 bộ chứng từ [ くみてがた ] n bộ hối phiếu bộ chứng từ
  • 疎い

    Mục lục 1 [ うとい ] 1.1 adj 1.1.1 xa (trong quan hệ họ hàng)/xa xôi (về không gian hoặc thời gian)/xa lạ/không thân mật/lạ...
  • 疎か

    Mục lục 1 [ おろそか ] 1.1 adj-na 1.1.1 thờ ơ/không quan tâm/lãng quên/lãng phí/sao lãng 1.2 n 1.2.1 thờ ơ/không quan tâm/lờ đi/lãng...
  • 疎外

    [ そがい ] n sự làm cho xa rời/sự ly gián/sự làm cho ghẻ lạnh 障害者とその家族に対する経済的および社会的疎外 :sự...
  • 疎ら

    Mục lục 1 [ まばら ] 1.1 n 1.1.1 sự thưa thớt/sự rải rác/sự lơ thơ 1.2 adj-na 1.2.1 thưa thớt/rải rác/lơ thơ [ まばら ]...
  • 疎む

    [ うとむ ] v5m thờ ơ/xa lánh 世に疎まれる: bị xã hội thờ ơ
  • 疎結合

    Tin học [ そけつごう ] ghép đôi lỏng [loosely-coupled (a-no)]
  • 疎結合マルチプロセッサ

    Tin học [ そけつごうマルチプロセッサ ] đa bộ vi xử lý ghép lỏng [Loosely-Coupled MultiProcessor]
  • 疎結合システム

    Tin học [ そけつごうシステム ] hệ thống ghép đôi lỏng [loosely coupled system]
  • 疎遠

    Mục lục 1 [ そえん ] 1.1 adj-na 1.1.1 hững hờ/xa rời/ghẻ lạnh 1.2 n 1.2.1 sự hững hờ/sự xa rời/sự ghẻ lạnh [ そえん...
  • 疎遠な

    [ そえんな ] adj-na xa cách 援助国政府と疎遠な関係になる :Có mối quan hệ xa cách với chính phủ nước viện trợ....
  • 疎開

    Mục lục 1 [ そかい ] 1.1 n 1.1.1 sự giải tán/sự di tản 1.1.2 sự dàn quân/sự triển khai quân (trong quân sự) [ そかい ] n...
  • 疎通

    Mục lục 1 [ そつう ] 1.1 n 1.1.1 sự thông hiểu/sự hiểu biết lẫn nhau 1.1.2 sự thoát nước/thông nước [ そつう ] n sự...
  • [ いぼ ] n mụn cơm/mụn cóc 疣贅状表皮発育異常症 :Một loại bệnh khác thường xuất hiện ở da với dạng mụn cóc
  • 疥癬

    Mục lục 1 [ かいせん ] 1.1 v5r 1.1.1 ghẻ ngứa 1.1.2 ghẻ lở 1.1.3 bệnh truyền nhiễm ngoài da [ かいせん ] v5r ghẻ ngứa ghẻ...
  • 疫痢

    [ えきり ] n bệnh lỵ của trẻ em 疫痢にかかる: mắc bệnh lỵ
  • 疫病

    [ えきびょう ] n bệnh dịch/bệnh truyền nhiễm/dịch bệnh 治療法のない疫病 : bệnh dịch không có phương pháp điều...
  • 疫癘

    [ えきれい ] n bệnh dịch/bệnh dịch hạch 21世紀の疫癘といえば鳥インフルエンザをはじめ、マラリア、結刻などがある:Nếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top