Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

絞り

Kỹ thuật

[ しぼり ]

sự làm nhám [reduction of area, contraction of area, throttling]
Explanation: Sự làm nhám ở khuôn hay chi tiết nhựa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 絞り型

    Kỹ thuật [ しぼりかた ] khuôn làm nhám [drawing die]
  • 絞り圧延機

    Kỹ thuật [ しぼりあつえんき ] máy cán ép [reduction mill]
  • 絞める

    [ しめる ] v1 bóp nghẹt/siết nghẹt/siết chặt
  • 絞る

    [ しぼる ] v5r vắt (quả)
  • 絞首

    [ こうしゅ ] n bóp cổ/treo cổ 公開の絞首刑 : hình phạt treo cổ công khai (人)を絞首刑から救い出す : Giải...
  • 絞首台

    [ こうしゅだい ] n giá treo cổ 泥棒を絞首台から救えば、後に汝の喉をかく: Nếu cứu kẻ trộm (kẻ cắp) thoát khỏi...
  • 絞首刑

    [ こうしゅけい ] n án treo cổ その男は絞首刑に処せられた。: Người đàn ông đó bị xử án treo cổ.
  • 絞殺

    [ こうさつ ] n bóp cổ/bóp cổ giết người
  • 絞殺する

    [ こうさつする ] n thắt cổ
  • 結び

    [ むすび ] n sự liên kết/sự kết thúc ~の言葉: lời kết
  • 結びつける

    Mục lục 1 [ むすびつける ] 1.1 n 1.1.1 xáp lại 1.1.2 ràng 1.1.3 quấn quýt [ むすびつける ] n xáp lại ràng quấn quýt
  • 結び付ける

    Tin học [ むすびつける ] đóng kết/nối kết [to bind (e.g. an address)]
  • 結ぶ

    Mục lục 1 [ むすぶ ] 1.1 n 1.1.1 kết lại 1.2 v5b 1.2.1 kết/buộc/nối 1.3 v5b 1.3.1 mắc 2 Kỹ thuật 2.1 [ むすぶ ] 2.1.1 kết nối...
  • 結う

    [ ゆう ] v5u nối/buộc/ken
  • 結合

    Mục lục 1 [ けつごう ] 1.1 n 1.1.1 sự kết hợp/sự kết nối/sự phối hợp/sự gắn kết/sự liên kết 2 Tin học 2.1 [ けつごう...
  • 結合させる

    [ けつごうさせる ] n ghép
  • 結合する

    Mục lục 1 [ けつごう ] 1.1 vs 1.1.1 kết hợp/kết nối/phối hợp/gắn kết 2 [ けつごうする ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp hợp 2.1.2 kết...
  • 結合子

    Tin học [ けつごうし ] bộ nối [association/connector]
  • 結合強さ

    Kỹ thuật [ けつごうつよさ ] cường độ nối [bonding strength]
  • 結合エネルギー

    Kỹ thuật [ けつごうエネルギー ] năng lượng kết hợp [bond energy]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top