- Từ điển Nhật - Việt
継続して
[ けいぞくして ]
n
Liên tục
- ~の動向に関する情報を(人)に継続して提供する: Liên tục cung cấp thông tin cho ai đó về xu hướng của ~
- 継続して繊維の多い食物を食べる: Liên tục ăn nhiều thức ăn chứa nhiều chất xơ
- 継続して~を服用している患者: Bệnh nhân liên tục uống thuốc ~ theo liều lượng
- 8割のお客様は継続して弊社をご利用になっていらっしゃいます: 80% khách hàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
継続する
Mục lục 1 [ けいぞく ] 1.1 vs 1.1.1 tiếp tục/liên tục 2 [ けいぞくする ] 2.1 vs 2.1.1 tiếp diễn [ けいぞく ] vs tiếp tục/liên... -
継続保険証券
Mục lục 1 [ けいぞくほけんしょうけん ] 1.1 vs 1.1.1 đơn bảo hiểm bao 2 Kinh tế 2.1 [ けいぞくほけんしょうけん ] 2.1.1... -
継続シグナル
Tin học [ けいぞくシグナル ] tín hiệu liên tục [CONT (continue) signal] -
継続的
Mục lục 1 [ けいぞくてき ] 1.1 vs 1.1.1 thường xuyên 1.1.2 đằng đẵng [ けいぞくてき ] vs thường xuyên đằng đẵng -
継続調査
Kinh tế [ けいぞくちょうさ ] sự nghiên cứu liên tục [continuous research (MKT)] -
継続文
Tin học [ けいぞくぶん ] câu liên tục [continued statement] -
継父
Mục lục 1 [ けいふ ] 1.1 n 1.1.1 kế phụ 1.1.2 dượng 1.1.3 cha ghẻ 1.1.4 cha dượng 1.1.5 bố ghẻ 1.1.6 bố dượng [ けいふ ]... -
継電器
Kỹ thuật [ けいでんき ] máy nạp điện -
継母
Mục lục 1 [ けいぼ ] 1.1 n 1.1.1 mẹ kế/mẹ ghẻ 1.1.2 kế mẫu 2 [ ままはは ] 2.1 n 2.1.1 mẹ kế [ けいぼ ] n mẹ kế/mẹ ghẻ... -
継承
Mục lục 1 [ けいしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự thừa kế/sự thừa hưởng/thừa kế/thừa hưởng/kế thừa 2 Tin học 2.1 [ けいしょう... -
継承する
Mục lục 1 [ けいしょう ] 1.1 vs 1.1.1 thừa kế/thừa hưởng/kế thừa 2 [ けいしょうする ] 2.1 vs 2.1.1 kế nhiệm [ けいしょう... -
継承者
[ けいしょうしゃ ] vs người thừa kế -
継手
Mục lục 1 [ つぎて ] 1.1 n 1.1.1 bản lề 2 Kỹ thuật 2.1 [ つぎて ] 2.1.1 cút nối [joint] [ つぎて ] n bản lề Kỹ thuật [... -
線
Mục lục 1 [ せん ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 tuyến 1.1.2 đường dây (điện thoại)/đường ray/dây dẫn/ đường 2 Kỹ thuật 2.1 [ せん... -
線ばね
Kỹ thuật [ せんばね ] lò xo dây [wire spring] -
線審
[ せんしん ] n trọng tài biên -
緊密
Mục lục 1 [ きんみつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chặt chẽ/mật thiết/khăng khít 1.2 n 1.2.1 sự chặt chẽ/sự mật thiết/sự khăng khít/chặt... -
緊密に
[ きんみつに ] n khít khao -
緊張
[ きんちょう ] n sự căng thẳng/căng thẳng AB間で途切れずに続いている緊張 : sự căng thẳng không ngừng tiếp diễn... -
緊張した情勢
[ きんちょうしたじょうせい ] n tình hình căng thẳng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.