Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ そう ]

n, pref

tổng
総じていえば私はバンドと演奏する方が性に合っている気がする。 :Nói chung mình thích diễn cùng ban nhạc hơn.
その問題についての知識が、日本人には総じて不足している。 :Nhìn tổng thể, người Nhật vẫn còn thiếu thông tin về vấn đề đó.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 総収入

    Mục lục 1 [ そうしゅうにゅう ] 1.1 n 1.1.1 doanh thu 2 Kinh tế 2.1 [ そうしゅうにゅう ] 2.1.1 tổng thu nhập/tổng số thu/doanh...
  • 総参謀部

    [ そうさんぼうぶ ] n bộ tổng tham mưu
  • 総合

    [ そうごう ] n sự tổng hợp
  • 総合する

    [ そうごう ] vs tổng hợp
  • 総合大学

    Mục lục 1 [ そうごうだいがく ] 1.1 vs 1.1.1 trường đại học tổng hợp 1.1.2 đại học tổng hợp [ そうごうだいがく...
  • 総合ディスク制御装置

    Tin học [ そうごうディスクせいぎょそうち ] bộ điều khiển đĩa tích hợp-IDC [IDC/Integrated Disk Controller]
  • 総合デジタル通信網

    Tin học [ そうごうデジタルつうしんもう ] mạng dịch vụ tích hợp số/ISDN [Integrated Services Digital Network (ISDN)] Explanation...
  • 総合スーパー

    Kinh tế [ そうごうすーぱー ] siêu thị tổng hợp [General Merchandise Store (GMS)] Explanation : 食品、衣料、家電、生活雑貨まで生活に必要な商品を総合的に揃えた大規模店舗を全国的に展開しているスーパーのこと。イトーヨーカ堂、イオン(ジャスコ)、ダイエーなどが代表的。量販店、GMSとも呼ぶ。
  • 総合図書館

    Tin học [ そうごうとしょかん ] thư viện chung [general library]
  • 総合的

    Tin học [ そうごうてき ] một cách tổng hợp [synthetic]
  • 総合経済援助委員会

    Mục lục 1 [ そうごうけいざいえんじょいいんかい ] 1.1 vs 1.1.1 hội đồng tương trợ kinh tế 2 Kinh tế 2.1 [ そうごうけいざいえんじょいいんかい...
  • 総合評価

    Tin học [ そうごうひょうか ] đánh giá [assessment]
  • 総合課税

    Kinh tế [ そうごうかぜい ] thuế đánh trên tổng thu nhập [Taxation on aggregate income] Category : 税金 Explanation : 個人の所得は、その発生形態により、給与所得など10種類に分類することができるが、それぞれの所得は合計され(=課税標準)、それをもとに税金が計算される。この税金のことを所得税という。///所得が大きくなればなるほど、税率が高くなる累進課税が適用されており、税率を掛ける前に、所得控除を差し引くことができる。///総合課税とは、あらゆる所得を加算して、その合計額に対して課税される方法のことをいう。///しかし、国内の支払取扱者を通じた利子所得や、配当所得のうち株式投資信託の収益分配金などは、一律分離課税とされている。また譲渡所得(=キャピタルゲイン)などは、総合課税ではなく分離課税が適用される。
  • 総合賠償責任

    [ そうごうばいしょうせきにん ] vs Trách nhiệm chung toàn diện
  • 総局

    [ そうきょく ] n tổng cục
  • 総局長

    [ そうきょくちょう ] n tổng cục trưởng
  • 総工会

    [ そうこうかい ] n tổng công đoàn
  • 総帥

    [ そうすい ] n người cầm đầu/người chỉ huy/người lãnh đạo
  • 総代理店

    Kinh tế [ そうだいりてん ] tổng đại lý [general agent] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総廃棄セル数

    Tin học [ そうはいきセルすう ] tổng số ô đã loại bỏ [total number of discarded cells]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top