Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

総理

[ そうり ]

n

tổng thống/thủ tướng/người lãnh đạo/người phụ trách một công việc của một quốc gia
「今度の総理大臣って、どんな人なの?」「よく知らないんだけど、外見だけで判断すると、体格的には世界に通用する総理だ」 :Vị tổng thống mới là người như thế nào? Tôi cũng không rõ lắm nhưng theo đánh giá từ bên ngoài thì vị thủ tướng này là sự lựa chọn xứng đáng theo như đánh gia của giới chính trị quốc tế.
ほんとうにそれで

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 総理する

    [ そうり ] vs phụ trách
  • 総理大臣

    [ そうりだいじん ] n thủ tướng 総理大臣が公的か私的かどちらの立場で神社を訪ねるのかということは重要なことである :Điều...
  • 総督

    [ そうとく ] n tổng đốc 名門であろうと、総督もいれば雑貨屋もいる。 :Dù có sinh ra trong dòng dõi tốt thì cũng...
  • 総称

    [ そうしょう ] n Thuật ngữ chung(téc tổng quát) 総称定義
  • 総称アドレス

    Tin học [ そうしょうアドレス ] địa chỉ loại [generic address]
  • 総称識別子

    Tin học [ そうしょうしきべつし ] định danh loại [generic identifier]
  • 総監

    [ そうかん ] n ủy viên hội đồng/người thanh tra giám sát chung 総監督をする :Thực hiện tổng thanh tra 兵站総監 :...
  • 総選挙

    [ そうせんきょ ] n tổng tuyển cử 93年カンボジアで初めての総選挙が開かれた。: Năm 93 ở Campuchia tổ chức tổng...
  • 総運賃

    Kinh tế [ そううんちん ] cước mộc [gross freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総領事

    [ そうりょうじ ] n tổng lãnh sự
  • 総領事館

    [ そうりょうじかん ] n tổng lãnh sự quán その総領事館の職員の子どもは、現地の学校へ通って、現地語を覚えている。 :Con...
  • 総額

    Mục lục 1 [ そうがく ] 1.1 n 1.1.1 số tiền tổng cộng/tổng kim ngạch 2 Kinh tế 2.1 [ そうがく ] 2.1.1 số tiền/số tiền...
  • 総裁

    Mục lục 1 [ そうさい ] 1.1 n 1.1.1 tổng giám đốc 1.1.2 thống đốc 2 Kinh tế 2.1 [ そうさい ] 2.1.1 tổng giám đốc công ty...
  • 総計

    Mục lục 1 [ そうけい ] 1.1 n 1.1.1 tổng số 2 Kinh tế 2.1 [ そうけい ] 2.1.1 tổng/tổng số [total] 3 Tin học 3.1 [ そうけい...
  • 総計総局

    [ そうけいそうきょく ] n tổng cục thống kê
  • 総計額

    Kinh tế [ そうけいがく ] tổng số tiền [total amount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総論

    [ そうろん ] n tổng luận 総論賛成だが各論反対である :Tôi đồng ý với kế hoạch về tổng thể nhưng về chi tiết...
  • 総資産

    Kinh tế [ そうしさん ] tổng tài sản [total assets] Category : Tài chính [財政]
  • 総資産利益率

    Kinh tế [ そうしさんりえきりつ ] Tỷ lệ sinh lời trên tổng tài sản [ROA(Return On Assets)] Category : 財務分析 Explanation...
  • 総資産回転率

    Kinh tế [ そうしさんかいてんりつ ] sự quay vòng tài sản/tỷ lệ quay vòng tổng tài sản [asset turnover (measured in times)]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top