Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

総監

[ そうかん ]

n

ủy viên hội đồng/người thanh tra giám sát chung
総監督をする :Thực hiện tổng thanh tra
兵站総監 : thanh tra chung về hậu cần

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 総選挙

    [ そうせんきょ ] n tổng tuyển cử 93年カンボジアで初めての総選挙が開かれた。: Năm 93 ở Campuchia tổ chức tổng...
  • 総運賃

    Kinh tế [ そううんちん ] cước mộc [gross freight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総領事

    [ そうりょうじ ] n tổng lãnh sự
  • 総領事館

    [ そうりょうじかん ] n tổng lãnh sự quán その総領事館の職員の子どもは、現地の学校へ通って、現地語を覚えている。 :Con...
  • 総額

    Mục lục 1 [ そうがく ] 1.1 n 1.1.1 số tiền tổng cộng/tổng kim ngạch 2 Kinh tế 2.1 [ そうがく ] 2.1.1 số tiền/số tiền...
  • 総裁

    Mục lục 1 [ そうさい ] 1.1 n 1.1.1 tổng giám đốc 1.1.2 thống đốc 2 Kinh tế 2.1 [ そうさい ] 2.1.1 tổng giám đốc công ty...
  • 総計

    Mục lục 1 [ そうけい ] 1.1 n 1.1.1 tổng số 2 Kinh tế 2.1 [ そうけい ] 2.1.1 tổng/tổng số [total] 3 Tin học 3.1 [ そうけい...
  • 総計総局

    [ そうけいそうきょく ] n tổng cục thống kê
  • 総計額

    Kinh tế [ そうけいがく ] tổng số tiền [total amount] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総論

    [ そうろん ] n tổng luận 総論賛成だが各論反対である :Tôi đồng ý với kế hoạch về tổng thể nhưng về chi tiết...
  • 総資産

    Kinh tế [ そうしさん ] tổng tài sản [total assets] Category : Tài chính [財政]
  • 総資産利益率

    Kinh tế [ そうしさんりえきりつ ] Tỷ lệ sinh lời trên tổng tài sản [ROA(Return On Assets)] Category : 財務分析 Explanation...
  • 総資産回転率

    Kinh tế [ そうしさんかいてんりつ ] sự quay vòng tài sản/tỷ lệ quay vòng tổng tài sản [asset turnover (measured in times)]...
  • 総資本

    Kinh tế [ そうしほん ] tổng tài sản [total assets (total liabilities + equity)] Category : Tài chính [財政] Explanation : Tổng nợ +...
  • 総資本回転率

    Kinh tế [ そうしほんかいてんりつ ] Vòng quay tổng tài sản [Turnover of total capital used(Turnover of total asset)] Category : 財務分析...
  • 総重量

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ そうじゅうりょう ] 1.1.1 trọng lượng cả bì [gross weight] 1.2 [ そうじゅうりょう ] 1.2.1 trọng...
  • 総量

    Kinh tế [ そうりょう ] tổng khối lượng [total volume] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 総量規制

    Kinh tế [ そうりょうきせい ] sự điều chỉnh giá trị giao dịch của chính phủ/quy chế tổng lượng [regulation (by government)...
  • 総連合会

    [ そうれんごうかい ] n tổng liên đoàn
  • 総排気量

    Kỹ thuật [ そうはいきりょう ] tổng lượng khí thải Category : ô tô [自動車] Explanation : 各シリンダーの容積を合計したもの。エンジンの大きさを比較する目安となっている。単に排気量といえば普通は総排気量を指す。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top