Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

線グラフ

Mục lục

Kỹ thuật

[ せんグラフ ]

đồ thị đường [Line graph]

Tin học

[ せんグラフ ]

biểu đồ đường [line graph/line chart]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 線を引く

    [ せんをひく ] n, n-suf vạch
  • 線状ネットワーク

    Tin học [ せんじょうネットワーク ] mạng tuyến tính [linear network]
  • 線状網

    Tin học [ せんじょうもう ] mạng tuyến tính [linear network]
  • 緊縮

    Mục lục 1 [ きんしゅく ] 1.1 n 1.1.1 sự giảm bớt/sự rút bớt/sự cắt giảm 1.1.2 sự co/sự co ngót/ngót/khắc khổ/tiết...
  • 線結び

    Kỹ thuật [ せんむすび ] sự kết nối dây [wire tying]
  • 線香

    [ せんこう ] n hương nhang/hương thắp/ hương
  • 線香を付ける

    [ せんこうをつける ] n thắp hương
  • 線路

    Mục lục 1 [ せんろ ] 1.1 n 1.1.1 đường sắt 1.1.2 đường ray 2 Kinh tế 2.1 [ せんろ ] 2.1.1 tuyến đường [line] [ せんろ ]...
  • 緊迫

    Mục lục 1 [ きんぱく ] 1.1 vs 1.1.1 cấp bách 1.1.2 bức bách 1.2 n 1.2.1 sự khẩn trương/sự căng thẳng/khẩn trương/căng thẳng...
  • 緊迫した

    [ きんぱくした ] n khẩn
  • 緊迫する

    [ きんぱく ] vs khẩn trương/căng thẳng 緊迫した国際情勢: tình hình quốc tế căng thẳng ~感: cảm giác căng thẳng
  • 線間隔

    Tin học [ せんかんかく ] giãn cách đường [line spacing]
  • 線曲げ

    Kỹ thuật [ せんまげ ] sự uốn dây [wire bending]
  • 緊急

    Mục lục 1 [ きんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự cấp bách/sự khẩn cấp/cấp bách/khẩn cấp 1.1.2 cần kíp 1.2 adj-na 1.2.1 cấp bách/khẩn...
  • 緊急な

    Mục lục 1 [ きんきゅうな ] 1.1 n 1.1.1 khẩn cấp 1.1.2 khẩn [ きんきゅうな ] n khẩn cấp khẩn
  • 緊急度

    Tin học [ きんきゅうど ] tính nghiêm trọng [severity]
  • 緊急位置確認発信機

    [ きんきゅういちかくにんはっしんき ] n Máy phát Định vị Khẩn cấp
  • 緊急命令

    Kinh tế [ きんきゅうめいれい ] mệnh lệnh khẩn cấp [urgent order]
  • 緊急要請

    Kinh tế [ きんきゅうようせい ] yêu cầu khẩn cấp [urgent request]
  • 緊急輸入

    Kinh tế [ きんきゅうゆにゅう ] nhập khẩu khẩn cấp [emergency import]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top