Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

緩い

[ ゆるい ]

adj

lỏng lẻo/chậm rãi/nhẹ nhõm/loãng/lõng bõng
~かゆ: cháo loãng
 管理は~ : quản lý lỏng lẻo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 緩和

    [ かんわ ] n sự hòa hoãn/sự nới lỏng/bớt căng thẳng/hoàn hoãn/nới lỏng 緊張緩和: sự giảm bớt căng thẳng ~への規制の緩和:...
  • 緩和する

    [ かんわする ] n nới lỏng/giảm bớt AB間のあつれきを緩和する: giảm bớt sự xung đột giữa A và B ~の圧力を緩和する:...
  • 緩和周波数

    Kỹ thuật [ かんわしゅうはすう ] tần số giãn lỏng [relaxation frequency]
  • 緩和現象

    Kỹ thuật [ かんわげんしょう ] hiện tượng giãn lỏng [relaxation phenomenon]
  • 緩和策

    [ かんわさく ] n biện pháp giảm bớt/biện pháp nới lỏng 緊張緩和策を求める: tìm kiếm các biện pháp giảm bớt căng...
  • 緩和時間

    Kỹ thuật [ かんわじかん ] thời gian giãn lỏng [relaxation time]
  • 緩める

    Mục lục 1 [ ゆるめる ] 1.1 v1 1.1.1 nới lỏng/làm chậm lại 2 Kỹ thuật 2.1 [ ゆるめる ] 2.1.1 nới lỏng/xoáy lỏng [unscrew]...
  • 緩やか

    [ ゆるやか ] n, adj-na nhẹ nhàng/chậm rãi/thoải mái/lỏng lẻo ~な坂道: đường dốc thoai thoải ~な気持ち: cảm giác...
  • 緩む

    [ ゆるむ ] v5m lỏng lẻo/dịu lại/chậm lại/nhẹ nhõm/giảm 気が~: lơ đãng, không cẩn thận  スピードが~: tốc độ...
  • 緩衝

    [ かんしょう ] n,adj-no  vật đệm , vùng đệm 緩衝される送信機および受信機は両方とも二重である : Cả bộ phận...
  • 緩衝地帯

    [ かんしょうちたい ] n vùng đệm 緩衝地帯を設ける: thiết lập vùng đệm ~との境界に緩衝地帯を設置する: xây dựng...
  • 緩衝記憶

    Tin học [ かんしょうきおく ] bộ đệm/bộ nhớ trung gian [buffer storage/buffer] Explanation : Một đơn vị của bộ nhớ được...
  • 緩慢

    Mục lục 1 [ かんまん ] 1.1 adj-na 1.1.1 kéo dài/trì hoãn/chậm chạp/lờ đờ/trì trệ 1.2 n 1.2.1 sự kéo dài/sự trì hoãn/sự...
  • 緩急

    [ かんきゅう ] n trong trường hợp khẩn cấp/ứng cứu 緩急車: Xe cấp cứu
  • 緯度

    [ いど ] n vĩ độ 太陽面上の特徴の位置を示す緯度と経度: Vĩ độ và kinh độ cho biết vị trí đặc trưng của bề mặt...
  • 緯線

    Mục lục 1 [ いせん ] 1.1 n 1.1.1 vĩ tuyến 1.1.2 đường song song [ いせん ] n vĩ tuyến đường song song 標準緯線: đường song...
  • 練り糸

    [ ねりいと ] n sợi tơ bóng
  • 練り絹

    [ ねりぎぬ ] n Tơ bóng
  • 練り歯磨き

    [ ねりはみがき ] n thuốc đánh răng/kem đánh răng 練り歯磨き粉は一度チューブから出したらなかなか元に戻せない :Một...
  • 練る

    Mục lục 1 [ ねる ] 1.1 v5r 1.1.1 nhào trộn/nhào 1.1.2 hoạch định 1.1.3 gọt giũa/trau chuốt [ ねる ] v5r nhào trộn/nhào パン用の粉を練る:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top