Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

罷免する

[ ひめん ]

vs

thải hồi/sa thải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 罷業

    Mục lục 1 [ ひぎょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bãi công 1.1.2 đình công [ ひぎょう ] n sự bãi công đình công
  • 罹る

    [ かかる ] v5r bị おたふく風邪に罹る: bị quai bị はしかに罹る: bị lên sởi
  • 罌粟

    [ けし ] n Cây thuốc phiện/cây anh túc 飛行機からみると車がけし粒のようにみえた. :Nhìn từ trên máy bay thấy ôtô...
  • 罵る

    Mục lục 1 [ ののしる ] 1.1 v5r 1.1.1 mắng 1.1.2 chửi [ ののしる ] v5r mắng chửi 口ぎたなく罵る: chửi ầm lên
  • 罵倒する

    [ ばとうする ] n đả
  • 罵倒メール

    Tin học [ ばとうメール ] thư khiêu khích [flame (e-)mail]
  • 罵言

    [ ばげん ] n Từ ngữ để nhục mạ
  • [ ひび ] n, uk vết nứt/nứt/vết nứt nẻ/vết rạn nứt その事件で 2 国間の協力関係にひびが入った. :Về vấn đề...
  • 罅割れ

    [ ひびわれ ] n sự rạn nứt
  • 罅焼き

    [ ひびやき ] n sứ men rạn
  • Mục lục 1 [ ひつじ ] 1.1 n 1.1.1 trừu 1.1.2 cừu 1.1.3 Con cừu [ ひつじ ] n trừu cừu Con cừu
  • 羊の群れ

    [ ひつじのむれ ] n đàn cừu
  • 羊の髭

    [ ひつじのひげ ] n râu dê
  • 羊小屋

    [ ひつじごや ] n Chuồng cừu
  • 羊皮紙

    [ ようひし ] n giấy dầu
  • 羊飼い

    Mục lục 1 [ ひつじかい ] 1.1 n 1.1.1 người chăn cừu/mục đồng 1.1.2 mục sư [ ひつじかい ] n người chăn cừu/mục đồng...
  • 羊肉

    [ ようにく ] n thịt cừu
  • 羊毛

    Mục lục 1 [ ようもう ] 1.1 n 1.1.1 lông cừu 1.1.2 len [ ようもう ] n lông cừu len
  • 羊水

    [ ようすい ] n nước ối
  • 羊水吸引

    [ ようすいきゅういん ] n hút nhớt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top