- Từ điển Nhật - Việt
群島
[ ぐんとう ]
n
quần đảo
- あの群島には100以上の島がある: có trên 100 đảo trong quần đảo ấy
- 群島国家: quốc gia quần đảo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
群像
[ ぐんぞう ] n quần tượng/nhóm tượng/tượng về một nhóm người 青春の群像 : Quần thể tượng về tuổi thanh xuân -
群れ
[ むれ ] n tốp/nhóm/bầy đàn 鳥が~をなして飛ぶ。: Chim bay thành từng đàn. -
群れる
[ むれる ] v1 tụ tập ~と群れる: Tụ tập với~. -
群遅延
[ ぐんちえん ] Tin học (n) trễ nhóm [ group delay ] -
群衆
[ ぐんしゅう ] n đám đông/quần chúng/cộng đồng ごたまぜの群衆: đám đông lộn xộn まばらな群衆: cộng đồng thưa... -
群馬天台青年会
[ てんだいしゅう ] n giáo phái Tendai (Phật giáo) -
群間変動
Kỹ thuật [ ぐんあいだへんどう ] biến động giữa nhóm -
群集
Mục lục 1 [ ぐんしゅう ] 1.1 n 1.1.1 quần thể/quần hợp/tập đoàn 1.1.2 đám đông/quần chúng/cộng đồng [ ぐんしゅう... -
羨ましい
[ うらやましい ] adj thèm muốn/ghen tị/thích/ghen うらやましい!これからは、あらゆる種類の楽しい番組が見られるようになるのね:... -
羨む
Mục lục 1 [ うらやむ ] 1.1 adj 1.1.1 đố kỵ 1.1.2 đố [ うらやむ ] adj đố kỵ đố -
義士
[ ぎし ] n kiếm hiệp -
義妹
[ ぎまい ] n em gái kết nghĩa/nghĩa muội 義妹のキャリア志向を快く思わなかった: Tôi đã không hài lòng với định hướng... -
義姉
[ ぎし ] n nghĩa tỷ/chị kết nghĩa/chị vợ/chị dâu/em kết nghĩa 義妹のキャリア志向を快く思わなかった: không hài lòng... -
義弟
[ ぎてい ] n em kết nghĩa/nghĩa đệ/em rể/em vợ -
義兄
Mục lục 1 [ ぎけい ] 1.1 n 1.1.1 anh rể/anh vợ 1.1.2 anh em kết nghĩa/nghĩa huynh [ ぎけい ] n anh rể/anh vợ 私の義兄は株式市場で大もうけした:... -
義兄弟
[ ぎきょうだい ] n anh em kết nghĩa/anh em cọc chèo 血盟の義兄弟: tình anh em kết nghĩa thân thiết -
義勇の
[ ぎゆうの ] n cảm tử -
義務
Mục lục 1 [ ぎむ ] 1.1 n 1.1.1 trách 1.1.2 phận sự 1.1.3 nghĩa vụ/bổn phận 2 Kinh tế 2.1 [ ぎむ ] 2.1.1 nghĩa vụ [duty/obligation]... -
義務履行
Kinh tế [ ぎむりこう ] thực hiện nghĩa vụ [discharge of an obligation] Category : Luật [法] -
義務付ける
[ ぎむづける ] n Giao nghĩa vụ/yêu cầu bắt buộc 軍隊に入ること(人)に義務付ける: yêu cầu bắt buộc ai đó tham gia...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.